1 Dinar Serbia = 1.40 Yên Nhật
-0.002941 (-0.21%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Chuyển đổi Dinar Serbia thành Yên Nhật với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dinar Serbia thành Yên Nhật. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Dinar Serbia thành Yên Nhật. Nếu bạn có 1 Dinar Serbia, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua Yên Nhật. Dinar Serbia giảm so với Yên Nhật kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Dinar Serbia giảm so với Yên Nhật bởi -21 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dinar Serbia Đến Yên NhậtSáu tháng trước, Dinar Serbia có thể được đổi thành 0 Yên Nhật. Một năm trước, Dinar Serbia có thể được bán cho 0 Yên Nhật. Mười năm trước, Dinar Serbia có thể được trao đổi với 0 0 Yên Nhật. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Serbia thành Yên Nhật mỗi tuần. Trong tháng, Dinar Serbia thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Serbia thành Yên Nhật mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dinar Serbia Yên Nhật
Nếu bạn có 10 Dinar Serbia, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 13.95 Yên Nhật. Bạn có thể trao đổi 34.88 Yên Nhật lấy 25 Dinar Serbia . Hôm nay 69.76 JPY = 50 RSD. Bạn có thể trao đổi 100 Dinar Serbia cho 139.53 Yên Nhật . Bạn có thể mua 348.82 Yên Nhật cho 250 Dinar Serbia . Hôm nay 697.63 JPY = 500 RSD.
|
|
|||
Dinar Serbia và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDinar Serbia ký hiệu tiền tệ, Dinar Serbia ký tiền: din дин. Dinar Serbia Tiểu bang: , Serbia. Dinar Serbia mã tiền tệ RSD. Dinar Serbia Đồng tiền: para. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |