1 000 Franc Djibouti = 5.21 Euro
Thông tin về việc chuyển đổi Franc Djibouti thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Franc Djibouti sang Euro từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Franc Djibouti hiện là 0.005206 Euro. Đối với 1 Franc Djibouti bây giờ bạn cần thanh toán 0.005206 Euro. Tỷ lệ Franc Djibouti tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Djibouti Đến EuroMột tháng trước, Franc Djibouti có thể được đổi thành 0.005162 Euro. Một năm trước, Franc Djibouti có thể được bán cho 0.005255 Euro. Mười năm trước, Franc Djibouti có thể được trao đổi với 0.005255 0 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.69% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Djibouti. Trong năm, Franc Djibouti thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.94%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Djibouti Euro
Hôm nay, 10 Franc Djibouti có thể được mua cho 0.052057 Euro. Để chuyển đổi 25 Franc Djibouti, 0.13 Euro là cần thiết. Bạn có thể trao đổi 0.26 Euro lấy 50 Franc Djibouti . Hôm nay, 0.52 Euro có thể được trao đổi cho 100 Franc Djibouti. Chuyển đổi 250 Franc Djibouti chi phí 1.30 Euro. Chuyển đổi 500 Franc Djibouti chi phí 2.60 Euro.
|
Franc Djibouti Đến Euro hôm nay tại 29 Tháng Ba 2024
Hôm nay 0.005211 EUR = 500 DJF. Franc Djibouti thành Euro trên 28 Tháng Ba 2024 bằng với 0.005175 Euro. Franc Djibouti thành Euro trên 27 Tháng Ba 2024 bằng với 0.005174 Euro. Tỷ lệ Franc Djibouti tối đa cho Euro trong là trên 29.03.2024. 25 Tháng Ba 2024, 1 Franc Djibouti chi phí 0.005163 Euro.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Djibouti và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Djibouti ký hiệu tiền tệ, Franc Djibouti ký tiền: Fr. Franc Djibouti Tiểu bang: Djibouti. Franc Djibouti mã tiền tệ DJF. Franc Djibouti Đồng tiền: centime. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |