10 Dollar Brunei = 6.87 Euro
Thông tin về việc chuyển đổi Dollar Brunei thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Dollar Brunei thành Euro. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Dollar Brunei tăng bởi 0 Euro. Dollar Brunei tăng so với Euro kể từ ngày hôm qua. Dollar Brunei có giá hôm nay 0.69 Euro. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Brunei Đến EuroSáu tháng trước, Dollar Brunei có thể được bán cho 0.68 Euro. Một năm trước, Dollar Brunei có thể được mua cho 0.68 Euro. Ba năm trước, Dollar Brunei có thể được đổi thành 0.63 Euro. Dollar Brunei tỷ giá hối đoái với Euro thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.26% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Brunei. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Brunei thành Euro trong một năm là 0.92%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Brunei Euro
Hôm nay 10 BND = 6.87 EUR. Nếu bạn có 25 Dollar Brunei, thì trong Áo bạn có thể mua 17.18 Euro. Hôm nay, 50 Dollar Brunei có thể được mua cho 34.36 Euro. Hôm nay 68.72 EUR = 100 BND. Hôm nay, 171.80 Euro có thể được trao đổi cho 250 Dollar Brunei. Hôm nay, 500 Dollar Brunei có thể được bán cho 343.61 Euro.
|
Dollar Brunei Đến Euro hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
1 Dollar Brunei thành Euro hiện có trên 25 Tháng tư 2024 - 0.682394 Euro. 24 Tháng tư 2024, 1 Dollar Brunei = 0.68759 Euro. Dollar Brunei thành Euro trên 23 Tháng tư 2024 bằng với 0.687612 Euro. Dollar Brunei đến Euro trên 22 Tháng tư 2024 - 0.691353 Euro. Dollar Brunei thành Euro trên 21 Tháng tư 2024 bằng với 0.692172 Euro.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Brunei và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Brunei ký hiệu tiền tệ, Dollar Brunei ký tiền: $. Dollar Brunei Tiểu bang: Brunei, Singapore. Dollar Brunei mã tiền tệ BND. Dollar Brunei Đồng tiền: sen. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |