10 Dollar Fiji = 4.11 Euro
Chuyển đổi Dollar Fiji thành Euro với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Dollar Fiji tăng bởi 0 Euro. Dollar Fiji tỷ giá hối đoái đã tăng lên Euro. Tỷ lệ Dollar Fiji tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Fiji Đến EuroSáu tháng trước, Dollar Fiji có thể được đổi thành 0.41 Euro. Ba năm trước, Dollar Fiji có thể được bán cho 0.41 Euro. Năm năm trước, Dollar Fiji có thể được đổi thành 0.42 Euro. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 1.56% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Fiji. -3.36% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Fiji. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Fiji Euro
Nếu bạn có 4.11 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 10 Dollar Fiji. Nếu bạn có 10.28 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 25 Dollar Fiji. Bạn có thể bán 50 Dollar Fiji cho 20.55 Euro . Hôm nay, 100 Dollar Fiji có thể được bán cho 41.11 Euro. Bạn có thể bán 250 Dollar Fiji cho 102.76 Euro . Hôm nay 500 FJD = 205.53 EUR.
|
Dollar Fiji Đến Euro hôm nay tại 29 Tháng Ba 2024
Dollar Fiji thành Euro trên 29 Tháng Ba 2024 bằng với 0.411475 Euro. Dollar Fiji đến Euro trên 28 Tháng Ba 2024 - 0.409145 Euro. Dollar Fiji thành Euro trên 27 Tháng Ba 2024 bằng với 0.409611 Euro. Tỷ lệ Dollar Fiji tối đa cho Euro tiếng Ukraina trong là trên 29.03.2024. 25 Tháng Ba 2024, 1 Dollar Fiji chi phí 0.404582 Euro.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Fiji và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Fiji ký hiệu tiền tệ, Dollar Fiji ký tiền: $. Dollar Fiji Tiểu bang: Fiji. Dollar Fiji mã tiền tệ FJD. Dollar Fiji Đồng tiền: phần trăm. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |