100 Dollar Namibian = 4.92 Euro
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Namibian thành Euro xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Dollar Namibian sang Euro từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Dollar Namibian hiện là 0.049204 Euro. Dollar Namibian tỷ giá hối đoái đã tăng lên Euro. Chi phí của 1 Dollar Namibian hiện bằng 0.049204 Euro. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Namibian Đến EuroBa tháng trước, Dollar Namibian có thể được bán cho 0.048332 Euro. Một năm trước, Dollar Namibian có thể được mua cho 0.049747 Euro. Mười năm trước, Dollar Namibian có thể được mua cho 0.049747 0 Euro. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Namibian thành Euro trong tuần là -0.53%. 1.5% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Namibian. Trong năm, Dollar Namibian thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.09%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibian Euro
Chuyển đổi 10 Dollar Namibian chi phí 0.49 Euro. Hôm nay, 1.23 Euro có thể được bán cho 25 Dollar Namibian. Hôm nay, 50 Dollar Namibian có thể được đổi thành 2.46 Euro. Chuyển đổi 100 Dollar Namibian chi phí 4.92 Euro. Nếu bạn có 12.30 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 250 Dollar Namibian. Hôm nay, có thể mua 24.60 Euro cho 500 Dollar Namibian.
|
Dollar Namibian Đến Euro hôm nay tại 23 Tháng tư 2024
Dollar Namibian thành Euro hiện bằng với 0.04908 Euro trên 23 Tháng tư 2024. Dollar Namibian đến Euro trên 22 Tháng tư 2024 - 0.049015 Euro. 21 Tháng tư 2024, 1 Dollar Namibian chi phí 0.049183 Euro. Tỷ lệ trao đổi NAD / EUR tối đa trong là trên 21.04.2024. Tỷ lệ Dollar Namibian tối thiểu đến Euro tiếng Ukraina trong là trên 20.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Namibian và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Namibian ký hiệu tiền tệ, Dollar Namibian ký tiền: $. Dollar Namibian Tiểu bang: Namibia. Dollar Namibian mã tiền tệ NAD. Dollar Namibian Đồng tiền: phần trăm. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |