10 Dollar Singapore = 6.88 Euro
-0.000732 (-0.11%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Dollar Singapore đã trở nên rẻ hơn bởi 0.000732 Euro. Đối với 1 Dollar Singapore bây giờ bạn cần cung cấp 0.69 Euro. Tỷ lệ Dollar Singapore giảm so với Euro bởi -11 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Singapore Đến EuroMột tuần trước, Dollar Singapore có thể được bán cho 0.69 Euro. Một tháng trước, Dollar Singapore có thể được đổi thành 0.69 Euro. Sáu tháng trước, Dollar Singapore có thể được mua cho 0.69 Euro. Tỷ giá hối đoái của Dollar Singapore sang Euro có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.4% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Singapore. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Singapore thành Euro trong một tháng là 0.34%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Singapore Euro
Hôm nay, 6.88 Euro có thể được bán cho 10 Dollar Singapore. Hôm nay, 25 Dollar Singapore có thể được mua cho 17.21 Euro. Nếu bạn có 50 Dollar Singapore, thì trong Áo bạn có thể mua 34.42 Euro. Chuyển đổi 100 Dollar Singapore chi phí 68.85 Euro. Hôm nay 250 SGD = 172.12 EUR. Nếu bạn có 500 Dollar Singapore, thì trong Áo bạn có thể mua 344.25 Euro.
|
Dollar Singapore Đến Euro hôm nay tại 20 Tháng tư 2024
Hôm nay 500 SGD = 0.688854 EUR. Dollar Singapore thành Euro trên 19 Tháng tư 2024 bằng với 0.688854 Euro. 18 Tháng tư 2024, 1 Dollar Singapore chi phí 0.689554 Euro. Dollar Singapore đến Euro trên 17 Tháng tư 2024 - 0.689377 Euro. 16 Tháng tư 2024, 1 Dollar Singapore chi phí 0.689377 Euro.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Singapore và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Singapore ký hiệu tiền tệ, Dollar Singapore ký tiền: $. Dollar Singapore Tiểu bang: Singapore. Dollar Singapore mã tiền tệ SGD. Dollar Singapore Đồng tiền: phần trăm. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |