1 000 Đôla Zimbabwe = 2.91 Euro
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Đôla Zimbabwe sang Euro từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Đôla Zimbabwe là 0.002915 Euro. 1 Đôla Zimbabwe tăng bởi 0 Euro. Hôm nay Đôla Zimbabwe đang tăng lên Euro tiếng Ukraina. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Đôla Zimbabwe Đến EuroBa tháng trước, Đôla Zimbabwe có thể được mua cho 0.002874 Euro. Năm năm trước, Đôla Zimbabwe có thể được bán cho 0.002755 Euro. Mười năm trước, Đôla Zimbabwe có thể được bán cho 0.002827 0 Euro. Tỷ giá hối đoái của Đôla Zimbabwe sang Euro có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tháng, Đôla Zimbabwe thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.09%. 3.1% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Đôla Zimbabwe thành Euro mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Đôla Zimbabwe Euro
Hôm nay, 10 Đôla Zimbabwe có thể được đổi thành 0.029149 Euro. Hôm nay 25 ZWL = 0.072873 EUR. Nếu bạn có 0.15 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 50 Đôla Zimbabwe. Bạn có thể bán 100 Đôla Zimbabwe cho 0.29 Euro . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.73 Euro cho 250 Đôla Zimbabwe. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Đôla Zimbabwe mang lại cho 1.46 Euro.
|
Đôla Zimbabwe Đến Euro hôm nay tại 23 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 23 Tháng tư 2024, 1 Đôla Zimbabwe = 0.002908 Euro. Đôla Zimbabwe thành Euro trên 22 Tháng tư 2024 bằng với 0.002923 Euro. Đôla Zimbabwe thành Euro trên 21 Tháng tư 2024 bằng với 0.002928 Euro. Tỷ lệ trao đổi ZWL / EUR tối đa trong là trên 21.04.2024. Tỷ lệ Đôla Zimbabwe tối thiểu đến Euro của Ukraine trong tháng trước là trên 19.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Đôla Zimbabwe và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaĐôla Zimbabwe Tiểu bang: Zimbabwe. mã tiền tệ ZWL. Đôla Zimbabwe Đồng tiền: phần trăm. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |