10 Rúp Belarus = 2.86 Euro
-0.001426 (-0.5%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rúp Belarus thành Euro xảy ra mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Rúp Belarus thành Euro. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Rúp Belarus hiện bằng 0.29 Euro. 1 Rúp Belarus giảm bởi 0.001426 Euro. Rúp Belarus có giá hôm nay 0.29 Euro. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rúp Belarus Đến EuroMột tháng trước, Rúp Belarus có thể được mua cho 0.28 Euro. Ba tháng trước, Rúp Belarus có thể được đổi thành 0.29 Euro. Một năm trước, Rúp Belarus có thể được đổi thành 0.31 Euro. Tỷ giá hối đoái của Rúp Belarus sang Euro có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.21% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rúp Belarus thành Euro mỗi tuần. -8.13% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rúp Belarus. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rúp Belarus Euro
Nếu bạn có 2.86 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 10 Rúp Belarus. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Rúp Belarus mang lại cho 7.15 Euro. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Rúp Belarus cho 14.30 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 28.61 Euro cho 100 Rúp Belarus. Bạn có thể trao đổi 71.52 Euro lấy 250 Rúp Belarus . Nếu bạn có 500 Rúp Belarus, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 143.04 Euro.
|
Rúp Belarus Đến Euro hôm nay tại 24 Tháng tư 2024
Hôm nay 500 BYN = 0.287936 EUR. Rúp Belarus thành Euro trên 23 Tháng tư 2024 bằng với 0.28863 Euro. Rúp Belarus thành Euro trên 22 Tháng tư 2024 bằng với 0.287697 Euro. Tỷ giá hối đoái BYN / EUR cho tháng trước là trên 23.04.2024. Tỷ giá BYN / EUR tối thiểu cho tháng trước là trên 20.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rúp Belarus và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRúp Belarus Tiểu bang: Belarus. mã tiền tệ BYN. Rúp Belarus Đồng tiền: kopek. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |