1 000 Dram Armenia = 2.39 Euro
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Dram Armenia thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Dram Armenia là 0.002389 Euro. Đối với 1 Dram Armenia bây giờ bạn cần thanh toán 0.002389 Euro. Tỷ lệ Dram Armenia tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dram Armenia Đến EuroMột tuần trước, Dram Armenia có thể được mua cho 0.002379 Euro. Ba tháng trước, Dram Armenia có thể được đổi thành 0 Euro. Một năm trước, Dram Armenia có thể được bán cho 0 Euro. Dram Armenia tỷ giá hối đoái với Euro thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dram Armenia. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dram Armenia thành Euro trong một năm là 0%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dram Armenia Euro
Hôm nay, 10 Dram Armenia có thể được bán cho 0.023889 Euro. Hôm nay, 25 Dram Armenia có thể được mua cho 0.059721 Euro. Hôm nay, 0.12 Euro có thể được bán cho 50 Dram Armenia. Bạn có thể bán 0.24 Euro cho 100 Dram Armenia . Bạn có thể bán 250 Dram Armenia cho 0.60 Euro . Hôm nay, 500 Dram Armenia có thể được mua cho 1.19 Euro.
|
Dram Armenia Đến Euro hôm nay tại 20 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 20 Tháng tư 2024, 1 Dram Armenia chi phí 0.002375 Euro. Dram Armenia thành Euro trên 19 Tháng tư 2024 bằng với 0.002375 Euro. 18 Tháng tư 2024, 1 Dram Armenia chi phí 0.002381 Euro. Tỷ lệ AMD / EUR cho tháng trước là trên 18.04.2024. Tỷ lệ Dram Armenia tối thiểu đến Euro của Ukraine trong tháng trước là trên 17.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dram Armenia và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDram Armenia ký hiệu tiền tệ, Dram Armenia ký tiền: դր.. Dram Armenia Tiểu bang: Armenia, Nagorno-Karabakh. Dram Armenia mã tiền tệ AMD. Dram Armenia Đồng tiền: luma. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |