1 Euro = 166.54 Yên Nhật
+0.782524 (+0.47%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Chuyển đổi Euro thành Yên Nhật với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Euro thành Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Euro tăng bởi 0.782524 Yên Nhật. Euro tăng lên. Đối với 1 Euro bây giờ bạn cần cung cấp 166.54 Yên Nhật. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Euro Đến Yên NhậtMột tuần trước, Euro có thể được bán cho 164.91 Yên Nhật. Sáu tháng trước, Euro có thể được mua cho 159.41 Yên Nhật. Ba năm trước, Euro có thể được mua cho 130 Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái của Euro sang Yên Nhật có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.99% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro thành Yên Nhật mỗi tuần. 1.7% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Euro Yên Nhật
Nếu bạn có 10 Euro, thì trong Nhật Bản chúng có thể được bán cho 1 665.44 Yên Nhật. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Euro cho 4 163.61 Yên Nhật. Bạn có thể mua 50 Euro cho 8 327.21 Yên Nhật . Hôm nay 16 654.42 JPY = 100 EUR. Hôm nay, 41 636.06 Yên Nhật có thể được trao đổi cho 250 Euro. Bạn có thể trao đổi 500 Euro cho 83 272.11 Yên Nhật .
|
Euro Đến Yên Nhật hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 25 Tháng tư 2024, 1 Euro chi phí 165.17037 Yên Nhật. 24 Tháng tư 2024, 1 Euro = 165.17037 Yên Nhật. 23 Tháng tư 2024, 1 Euro = 164.883611 Yên Nhật. Tỷ lệ EUR / JPY trong là trên 25.04.2024. Tỷ giá Euro tối thiểu đến Yên Nhật của Ukraine trong là trên 22.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Euro và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaEuro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |