10 Guilder Aruba = 5.22 Euro
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Guilder Aruba sang Euro từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Guilder Aruba là 0.52 Euro. Guilder Aruba tỷ giá hối đoái đã tăng lên Euro. Tỷ lệ Guilder Aruba tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Guilder Aruba Đến EuroMột tuần trước, Guilder Aruba có thể được bán cho 0.52 Euro. Sáu tháng trước, Guilder Aruba có thể được mua cho 0.52 Euro. Ba năm trước, Guilder Aruba có thể được mua cho 0.46 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Guilder Aruba thành Euro trong một tháng là 1.91%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Guilder Aruba thành Euro trong một năm là 3.23%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Guilder Aruba Euro
Hôm nay, 10 Guilder Aruba có thể được mua cho 5.22 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Guilder Aruba mang lại cho 13.06 Euro. Nếu bạn có 50 Guilder Aruba, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 26.12 Euro. Nếu bạn có 100 Guilder Aruba, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 52.25 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 130.61 Euro cho 250 Guilder Aruba. Hôm nay 500 AWG = 261.23 EUR.
|
Guilder Aruba Đến Euro hôm nay tại 19 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 19 Tháng tư 2024, 1 Guilder Aruba = 0.51817 Euro. 18 Tháng tư 2024, 1 Guilder Aruba chi phí 0.521177 Euro. Guilder Aruba đến Euro trên 17 Tháng tư 2024 - 0.524205 Euro. Tỷ giá hối đoái AWG / EUR cho tháng trước là trên 17.04.2024. 15 Tháng tư 2024, 1 Guilder Aruba = 0.519849 Euro.
|
|||||||||||||||||||||
Guilder Aruba và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaGuilder Aruba ký hiệu tiền tệ, Guilder Aruba ký tiền: ƒ. Guilder Aruba Tiểu bang: Aruba. Guilder Aruba mã tiền tệ AWG. Guilder Aruba Đồng tiền: phần trăm. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |