1 CFP franc = 1.37 Yên Nhật
Thông tin về việc chuyển đổi CFP franc thành Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi CFP franc thành Yên Nhật. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 CFP franc tăng bởi 0 Yên Nhật tiếng Ukraina. Đối với 1 CFP franc bây giờ bạn cần cung cấp 1.37 Yên Nhật. Tỷ lệ CFP franc tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá CFP franc Đến Yên NhậtMột tháng trước, CFP franc có thể được mua cho 1.36 Yên Nhật. Một năm trước, CFP franc có thể được mua cho 1.25 Yên Nhật. Ba năm trước, CFP franc có thể được đổi thành 1.09 Yên Nhật. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tháng, CFP franc thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.69%. 10.18% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Yên Nhật
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 13.73 Yên Nhật cho 10 CFP franc. Hôm nay, có thể mua 34.31 Yên Nhật cho 25 CFP franc. Bạn có thể trao đổi 68.63 Yên Nhật lấy 50 CFP franc . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 CFP franc mang lại cho 137.26 Yên Nhật. Bạn có thể bán 343.14 Yên Nhật cho 250 CFP franc . Hôm nay, 686.28 Yên Nhật có thể được trao đổi cho 500 CFP franc.
|
CFP franc Đến Yên Nhật hôm nay tại 19 Tháng tư 2024
1 CFP franc thành Yên Nhật hiện có trên 19 Tháng tư 2024 - 1.370636 Yên Nhật. CFP franc thành Yên Nhật trên 18 Tháng tư 2024 bằng với 1.379872 Yên Nhật. 17 Tháng tư 2024, 1 CFP franc = 1.37452 Yên Nhật. Tỷ lệ trao đổi XPF / JPY tối đa trong là trên 18.04.2024. Tỷ lệ XPF / JPY trong là trên 16.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
CFP franc và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |