Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 19/04/2024 08:47

Đổi CFP franc Đến Yên Nhật

CFP franc Đến Yên Nhật chuyển đổi. CFP franc giá Yên Nhật ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 CFP franc = 1.37 Yên Nhật

Thông tin về việc chuyển đổi CFP franc thành Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi CFP franc thành Yên Nhật. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 CFP franc tăng bởi 0 Yên Nhật tiếng Ukraina. Đối với 1 CFP franc bây giờ bạn cần cung cấp 1.37 Yên Nhật. Tỷ lệ CFP franc tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá CFP franc Đến Yên Nhật

Một tháng trước, CFP franc có thể được mua cho 1.36 Yên Nhật. Một năm trước, CFP franc có thể được mua cho 1.25 Yên Nhật. Ba năm trước, CFP franc có thể được đổi thành 1.09 Yên Nhật. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tháng, CFP franc thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.69%. 10.18% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá CFP franc (XPF) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Yên Nhật

CFP franc (XPF) Đến Yên Nhật (JPY)
1 CFP franc 1.37 Yên Nhật
5 CFP franc 6.86 Yên Nhật
10 CFP franc 13.73 Yên Nhật
25 CFP franc 34.31 Yên Nhật
50 CFP franc 68.63 Yên Nhật
100 CFP franc 137.26 Yên Nhật
250 CFP franc 343.14 Yên Nhật
500 CFP franc 686.28 Yên Nhật

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 13.73 Yên Nhật cho 10 CFP franc. Hôm nay, có thể mua 34.31 Yên Nhật cho 25 CFP franc. Bạn có thể trao đổi 68.63 Yên Nhật lấy 50 CFP franc . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 CFP franc mang lại cho 137.26 Yên Nhật. Bạn có thể bán 343.14 Yên Nhật cho 250 CFP franc . Hôm nay, 686.28 Yên Nhật có thể được trao đổi cho 500 CFP franc.

   CFP franc Đến Yên Nhật Tỷ giá

CFP franc Đến Yên Nhật hôm nay tại 19 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
19.04.2024 1.370636 -0.009236 ↓
18.04.2024 1.379872 0.005352 ↑
17.04.2024 1.37452 0.011213 ↑
16.04.2024 1.363308 -0.000404 ↓
15.04.2024 1.363711 -0.001192 ↓

1 CFP franc thành Yên Nhật hiện có trên 19 Tháng tư 2024 - 1.370636 Yên Nhật. CFP franc thành Yên Nhật trên 18 Tháng tư 2024 bằng với 1.379872 Yên Nhật. 17 Tháng tư 2024, 1 CFP franc = 1.37452 Yên Nhật. Tỷ lệ trao đổi XPF / JPY tối đa trong là trên 18.04.2024. Tỷ lệ XPF / JPY trong là trên 16.04.2024.

   CFP franc Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime.

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.