1 Franc Thụy Sĩ = 1.02 Euro
+0.000222 (+0.02%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ thành Euro với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Franc Thụy Sĩ hiện bằng 1.02 Euro. 1 Franc Thụy Sĩ tăng bởi 0.000222 Euro. Tỷ lệ Franc Thụy Sĩ tăng từ hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ Đến EuroMột tháng trước, Franc Thụy Sĩ có thể được mua cho 1.03 Euro. Sáu tháng trước, Franc Thụy Sĩ có thể được bán cho 1.04 Euro. Một năm trước, Franc Thụy Sĩ có thể được bán cho 1.02 Euro. -0.84% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Thụy Sĩ thành Euro mỗi tuần. -0.77% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Thụy Sĩ thành Euro mỗi tháng. Trong năm, Franc Thụy Sĩ thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.47%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ Euro
Hôm nay, có thể mua 10.22 Euro cho 10 Franc Thụy Sĩ. Bạn có thể trao đổi 25.54 Euro lấy 25 Franc Thụy Sĩ . Hôm nay, 50 Franc Thụy Sĩ có thể được mua cho 51.08 Euro. Bạn có thể bán 102.16 Euro cho 100 Franc Thụy Sĩ . Nếu bạn có 250 Franc Thụy Sĩ, thì trong Áo họ có thể đổi thành 255.40 Euro. Bạn có thể bán 510.79 Euro cho 500 Franc Thụy Sĩ .
|
Franc Thụy Sĩ Đến Euro hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
25 Tháng tư 2024, 1 Franc Thụy Sĩ chi phí 1.027674 Euro. Franc Thụy Sĩ thành Euro trên 24 Tháng tư 2024 bằng với 1.027674 Euro. Franc Thụy Sĩ thành Euro trên 23 Tháng tư 2024 bằng với 1.030617 Euro. Tỷ lệ Franc Thụy Sĩ tối đa cho Euro của Ukraine trong tháng trước là trên 22.04.2024. 21 Tháng tư 2024, 1 Franc Thụy Sĩ = 1.032859 Euro.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Thụy Sĩ và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Thụy Sĩ ký hiệu tiền tệ, Franc Thụy Sĩ ký tiền: Fr. Franc Thụy Sĩ Tiểu bang: Liechtenstein, Thụy Sĩ. Franc Thụy Sĩ mã tiền tệ CHF. Franc Thụy Sĩ Đồng tiền: centime. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |