1 Franc Thụy Sĩ = 169.81 Yên Nhật
+0.006704 (+0%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái của Franc Thụy Sĩ thành Yên Nhật có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Franc Thụy Sĩ là 169.81 Yên Nhật. Franc Thụy Sĩ tăng lên. Chi phí của 1 Franc Thụy Sĩ hiện bằng 169.81 Yên Nhật. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ Đến Yên NhậtBa năm trước, Franc Thụy Sĩ có thể được mua cho 117.81 Yên Nhật. Năm năm trước, Franc Thụy Sĩ có thể được đổi thành 109.75 Yên Nhật. Mười năm trước, Franc Thụy Sĩ có thể được mua cho 149.61 0 Yên Nhật. Trong tuần, Franc Thụy Sĩ thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.14%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Thụy Sĩ thành Yên Nhật trong một tháng là 0.95%. 13.5% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Thụy Sĩ. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ Yên Nhật
Nếu bạn có 1 698.12 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 10 Franc Thụy Sĩ. Nếu bạn có 4 245.30 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 25 Franc Thụy Sĩ. Chuyển đổi 50 Franc Thụy Sĩ chi phí 8 490.60 Yên Nhật. Hôm nay, 16 981.20 Yên Nhật có thể được trao đổi cho 100 Franc Thụy Sĩ. Hôm nay, 250 Franc Thụy Sĩ có thể được mua cho 42 453 Yên Nhật. Bạn có thể bán 84 906 Yên Nhật cho 500 Franc Thụy Sĩ .
|
Franc Thụy Sĩ Đến Yên Nhật hôm nay tại 24 Tháng tư 2024
Hôm nay 169.741214 JPY = 500 CHF. 23 Tháng tư 2024, 1 Franc Thụy Sĩ = 169.931932 Yên Nhật. 22 Tháng tư 2024, 1 Franc Thụy Sĩ chi phí 170.236523 Yên Nhật. Franc Thụy Sĩ đến Yên Nhật trên 21 Tháng tư 2024 - 170.236523 Yên Nhật. Tỷ lệ Franc Thụy Sĩ tối thiểu đến Yên Nhật tiếng Ukraina trong là trên 24.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Thụy Sĩ và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Thụy Sĩ ký hiệu tiền tệ, Franc Thụy Sĩ ký tiền: Fr. Franc Thụy Sĩ Tiểu bang: Liechtenstein, Thụy Sĩ. Franc Thụy Sĩ mã tiền tệ CHF. Franc Thụy Sĩ Đồng tiền: centime. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |