100 Cedi = 6.93 Euro
Tỷ giá hối đoái trung bình. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Cedi là 0.069283 Euro. 1 Cedi tăng theo 0 Euro tiếng Ukraina. Đối với 1 Cedi bây giờ bạn cần cung cấp 0.069283 Euro. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Cedi Đến EuroMột tháng trước, Cedi có thể được đổi thành 0.070498 Euro. Năm năm trước, Cedi có thể được bán cho 0.17 Euro. Mười năm trước, Cedi có thể được trao đổi với 0.07715 0 Euro. Cedi tỷ giá hối đoái với Euro thuận tiện để xem trên biểu đồ. -1.72% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi. Trong năm, Cedi thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -10.2%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Cedi Euro
Hôm nay, có thể mua 0.69 Euro cho 10 Cedi. Nếu bạn có 1.73 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 25 Cedi. Nếu bạn có 50 Cedi, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 3.46 Euro. Nếu bạn có 6.93 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 100 Cedi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 17.32 Euro cho 250 Cedi. Nếu bạn có 500 Cedi, thì trong Áo họ có thể đổi thành 34.64 Euro.
|
Cedi Đến Euro hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
Hôm nay 0.068797 EUR = 500 GHS. Cedi đến Euro trên 24 Tháng tư 2024 - 0.069743 Euro. Cedi đến Euro trên 23 Tháng tư 2024 - 0.069664 Euro. 22 Tháng tư 2024, 1 Cedi chi phí 0.070019 Euro. Tỷ giá Cedi tối thiểu đến Euro của Ukraine trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Cedi và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |