1 Pound Gibraltar = 191.08 Yên Nhật
Thông tin về việc chuyển đổi Pound Gibraltar thành Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Pound Gibraltar thành Yên Nhật. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Pound Gibraltar hiện bằng 191.08 Yên Nhật. Pound Gibraltar tăng so với Yên Nhật kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Pound Gibraltar tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pound Gibraltar Đến Yên NhậtMột tháng trước, Pound Gibraltar có thể được mua cho 189.92 Yên Nhật. Một năm trước, Pound Gibraltar có thể được đổi thành 168.36 Yên Nhật. Năm năm trước, Pound Gibraltar có thể được bán cho 144.51 Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái của Pound Gibraltar sang Yên Nhật có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.61% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Gibraltar thành Yên Nhật mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Gibraltar thành Yên Nhật trong một năm là 13.49%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pound Gibraltar Yên Nhật
Nếu bạn có 10 Pound Gibraltar, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 1 910.83 Yên Nhật. Bạn có thể trao đổi 25 Pound Gibraltar cho 4 777.06 Yên Nhật . Bạn có thể mua 50 Pound Gibraltar cho 9 554.13 Yên Nhật . Hôm nay, 100 Pound Gibraltar có thể được mua cho 19 108.25 Yên Nhật. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Pound Gibraltar mang lại cho 47 770.63 Yên Nhật. Bạn có thể bán 500 Pound Gibraltar cho 95 541.25 Yên Nhật .
|
Pound Gibraltar Đến Yên Nhật hôm nay tại 23 Tháng tư 2024
23 Tháng tư 2024, 1 Pound Gibraltar chi phí 190.641264 Yên Nhật. 22 Tháng tư 2024, 1 Pound Gibraltar chi phí 192.180724 Yên Nhật. 21 Tháng tư 2024, 1 Pound Gibraltar chi phí 192.238778 Yên Nhật. Tỷ lệ trao đổi GIP / JPY tối đa trong là trên 21.04.2024. Tỷ lệ Pound Gibraltar tối thiểu đến Yên Nhật tiếng Ukraina trong là trên 20.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Pound Gibraltar và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPound Gibraltar ký hiệu tiền tệ, Pound Gibraltar ký tiền: £ (₤). Pound Gibraltar Tiểu bang: Gibraltar. Pound Gibraltar mã tiền tệ GIP. Pound Gibraltar Đồng tiền: đồng xu. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |