100 Hryvnia = 2.36 Euro
+2.46 * 10-5 (+0.1%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Euro có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Hryvnia thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Hryvnia là 0.023614 Euro. Hryvnia tỷ giá hối đoái đã tăng lên Euro. Đối với 1 Hryvnia bây giờ bạn cần thanh toán 0.023614 Euro. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Hryvnia Đến EuroMột tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 0.023742 Euro. Sáu tháng trước, Hryvnia có thể được đổi thành 0.025832 Euro. Ba năm trước, Hryvnia có thể được bán cho 0.029752 Euro. Tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Euro có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Euro trong tuần là -0.79%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Euro trong một năm là -4.3%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Euro
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.24 Euro cho 10 Hryvnia. Hôm nay 25 UAH = 0.59 EUR. Bạn có thể bán 50 Hryvnia cho 1.18 Euro . Bạn có thể trao đổi 2.36 Euro lấy 100 Hryvnia . Hôm nay 250 UAH = 5.90 EUR. Hôm nay 11.81 EUR = 500 UAH.
|
Hryvnia Đến Euro hôm nay tại 23 Tháng tư 2024
Hryvnia thành Euro hiện bằng với 0.023587 Euro trên 23 Tháng tư 2024. 22 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia = 0.023694 Euro. 21 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia = 0.023694 Euro. Tỷ giá Hryvnia tối đa cho Euro trong tháng trước là trên 22.04.2024. Tỷ giá Hryvnia tối thiểu đến Euro của Ukraine trong là trên 23.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaHryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |