1 Hryvnia = 3.93 Yên Nhật
+0.003862 (+0.1%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Yên Nhật xảy ra mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Hryvnia thành Yên Nhật. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Hryvnia hiện bằng 3.93 Yên Nhật. Hryvnia tăng so với Yên Nhật kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Yên Nhật bởi 10 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Hryvnia Đến Yên NhậtMột tháng trước, Hryvnia có thể được mua cho 3.89 Yên Nhật. Ba tháng trước, Hryvnia có thể được mua cho 3.95 Yên Nhật. Một năm trước, Hryvnia có thể được bán cho 3.63 Yên Nhật. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Hryvnia thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.57%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Yên Nhật trong một năm là 8.3%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Yên Nhật
Bạn có thể bán 10 Hryvnia cho 39.32 Yên Nhật . Hôm nay, có thể mua 98.31 Yên Nhật cho 25 Hryvnia. Nếu bạn có 196.62 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 50 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 393.24 Yên Nhật cho 100 Hryvnia. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Hryvnia cho 983.10 Yên Nhật. Bạn có thể trao đổi 1 966.20 Yên Nhật lấy 500 Hryvnia .
|
Hryvnia Đến Yên Nhật hôm nay tại 24 Tháng tư 2024
Hôm nay 500 UAH = 3.890294 JPY. Hryvnia đến Yên Nhật trên 23 Tháng tư 2024 - 3.88913 Yên Nhật. 22 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia chi phí 3.905192 Yên Nhật. Tỷ lệ UAH / JPY cho tháng trước là trên 22.04.2024. Tỷ giá Hryvnia tối thiểu đến Yên Nhật trong tháng trước là trên 23.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaHryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |