Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 19/04/2024 13:40

Đổi Lempira Đến Euro

Lempira Đến Euro chuyển đổi. Lempira giá Euro ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Lempira = 3.80 Euro

Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Lempira tăng theo 0 Euro tiếng Ukraina. Đối với 1 Lempira bây giờ bạn cần cung cấp 0.038011 Euro. Tỷ lệ Lempira tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lempira Đến Euro

Một tuần trước, Lempira có thể được đổi thành 0.037928 Euro. Ba tháng trước, Lempira có thể được mua cho 0.037026 Euro. Mười năm trước, Lempira có thể được mua cho 0.037202 0 Euro. Tỷ giá hối đoái của Lempira sang Euro có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.22% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Euro mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Euro trong một tháng là 1.44%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lempira (HNL) Đến Euro (EUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lempira Euro

Lempira (HNL) Đến Euro (EUR)
100 Lempira 3.80 Euro
500 Lempira 19.01 Euro
1 000 Lempira 38.01 Euro
2 500 Lempira 95.03 Euro
5 000 Lempira 190.06 Euro
10 000 Lempira 380.11 Euro
25 000 Lempira 950.28 Euro
50 000 Lempira 1 900.55 Euro

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 Lempira mang lại cho 0.38 Euro. Nếu bạn có 0.95 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 25 Lempira. Nếu bạn có 1.90 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 50 Lempira. Hôm nay 3.80 EUR = 100 HNL. Hôm nay, 250 Lempira có thể được đổi thành 9.50 Euro. Nếu bạn có 19.01 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 500 Lempira.

   Lempira Đến Euro Tỷ giá

Lempira Đến Euro hôm nay tại 19 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
19.04.2024 0.037699 -0.00041 ↓
18.04.2024 0.038109 -9.57 * 10-5
17.04.2024 0.038204 0.000393 ↑
16.04.2024 0.037812 -0.000104 ↓
15.04.2024 0.037916 -8.37 * 10-5

Lempira đến Euro trên 19 Tháng tư 2024 - 0.037699 Euro. Lempira thành Euro trên 18 Tháng tư 2024 bằng với 0.038109 Euro. Lempira đến Euro trên 17 Tháng tư 2024 - 0.038204 Euro. Lempira đến Euro trên 16 Tháng tư 2024 - 0.037812 Euro. 15 Tháng tư 2024, 1 Lempira = 0.037916 Euro.

   Lempira Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo.

Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent.