Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/03/2024 07:00

Đổi Lempira Đến Nhân dân tệ

Lempira Đến Nhân dân tệ chuyển đổi. Lempira giá Nhân dân tệ ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Lempira = 2.93 Nhân dân tệ

Chuyển đổi Lempira thành Nhân dân tệ với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Lempira thành Nhân dân tệ được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Lempira hiện bằng 0.29 Nhân dân tệ. Lempira tăng so với Nhân dân tệ kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Lempira bây giờ bạn cần cung cấp 0.29 Nhân dân tệ.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lempira Đến Nhân dân tệ

Ba tháng trước, Lempira có thể được đổi thành 0.29 Nhân dân tệ. Sáu tháng trước, Lempira có thể được đổi thành 0.30 Nhân dân tệ. Ba năm trước, Lempira có thể được đổi thành 0.27 Nhân dân tệ. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Nhân dân tệ trong tuần là 0.37%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Nhân dân tệ trong một tháng là 0.18%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lempira (HNL) Đến Nhân dân tệ (CNY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lempira Nhân dân tệ

Lempira (HNL) Đến Nhân dân tệ (CNY)
10 Lempira 2.93 Nhân dân tệ
50 Lempira 14.63 Nhân dân tệ
100 Lempira 29.26 Nhân dân tệ
250 Lempira 73.14 Nhân dân tệ
500 Lempira 146.29 Nhân dân tệ
1 000 Lempira 292.58 Nhân dân tệ
2 500 Lempira 731.44 Nhân dân tệ
5 000 Lempira 1 462.89 Nhân dân tệ

Bạn có thể trao đổi 10 Lempira cho 2.93 Nhân dân tệ . Nếu bạn có 25 Lempira, thì trong PRC bạn có thể mua 7.31 Nhân dân tệ. Nếu bạn có 14.63 Nhân dân tệ, thì trong PRC bạn có thể mua 50 Lempira. Nếu bạn có 29.26 Nhân dân tệ, thì trong PRC bạn có thể mua 100 Lempira. Bạn có thể mua 73.14 Nhân dân tệ cho 250 Lempira . Hôm nay, 146.29 Nhân dân tệ có thể được trao đổi cho 500 Lempira.

   Lempira Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Lempira Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 29 Tháng Ba 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.03.2024 0.295175 0.001547 ↑
28.03.2024 0.293628 0.000536 ↑
27.03.2024 0.293092 -0.001565 ↓
26.03.2024 0.294657 0.001849 ↑
25.03.2024 0.292808 -0.001297 ↓

Hôm nay tại 29 Tháng Ba 2024, 1 Lempira chi phí 0.295175 Nhân dân tệ. Lempira đến Nhân dân tệ trên 28 Tháng Ba 2024 - 0.293628 Nhân dân tệ. Lempira thành Nhân dân tệ trên 27 Tháng Ba 2024 bằng với 0.293092 Nhân dân tệ. Tỷ lệ trao đổi HNL / CNY tối đa trong là trên 29.03.2024. Tỷ lệ Lempira tối thiểu đến Nhân dân tệ của Ukraine trong tháng trước là trên 25.03.2024.

   Lempira Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo.

Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy.