Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 23/04/2024 15:22

Đổi Lempira Đến Yên Nhật

Lempira Đến Yên Nhật chuyển đổi. Lempira giá Yên Nhật ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Lempira = 6.27 Yên Nhật

Tỷ giá hối đoái của Lempira thành Yên Nhật có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Lempira là 6.27 Yên Nhật. Lempira tăng lên. Lempira có giá hôm nay 6.27 Yên Nhật.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lempira Đến Yên Nhật

Ba tháng trước, Lempira có thể được đổi thành 6.05 Yên Nhật. Sáu tháng trước, Lempira có thể được bán cho 6.10 Yên Nhật. Mười năm trước, Lempira có thể được bán cho 5.44 0 Yên Nhật. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.38% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Yên Nhật mỗi tuần. Trong tháng, Lempira thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.3%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lempira (HNL) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lempira Yên Nhật

Lempira (HNL) Đến Yên Nhật (JPY)
1 Lempira 6.27 Yên Nhật
5 Lempira 31.36 Yên Nhật
10 Lempira 62.73 Yên Nhật
25 Lempira 156.81 Yên Nhật
50 Lempira 313.63 Yên Nhật
100 Lempira 627.26 Yên Nhật
250 Lempira 1 568.14 Yên Nhật
500 Lempira 3 136.28 Yên Nhật

Hôm nay, 10 Lempira có thể được đổi thành 62.73 Yên Nhật. Bạn có thể trao đổi 156.81 Yên Nhật lấy 25 Lempira . Nếu bạn có 50 Lempira, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 313.63 Yên Nhật. Hôm nay, 627.26 Yên Nhật có thể được bán cho 100 Lempira. Nếu bạn có 1 568.14 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 250 Lempira. Hôm nay, 3 136.28 Yên Nhật có thể được bán cho 500 Lempira.

   Lempira Đến Yên Nhật Tỷ giá

Lempira Đến Yên Nhật hôm nay tại 23 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
23.04.2024 6.258066 -0.029447 ↓
22.04.2024 6.287513 -0.021578 ↓
21.04.2024 6.309091 0.085467 ↑
20.04.2024 6.223624 0.006526 ↑
19.04.2024 6.217098 -0.051704 ↓

Lempira đến Yên Nhật trên 23 Tháng tư 2024 - 6.258066 Yên Nhật. Lempira thành Yên Nhật trên 22 Tháng tư 2024 bằng với 6.287513 Yên Nhật. Lempira thành Yên Nhật trên 21 Tháng tư 2024 bằng với 6.309091 Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái HNL / JPY cho tháng trước là trên 21.04.2024. Tỷ lệ Lempira tối thiểu đến Yên Nhật tiếng Ukraina trong là trên 19.04.2024.

   Lempira Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo.

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.