1 Dinar Jordan = 1.32 Euro
Tỷ giá hối đoái của Dinar Jordan thành Euro có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Jordan thành Euro xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Dinar Jordan tăng lên. Đối với 1 Dinar Jordan bây giờ bạn cần thanh toán 1.32 Euro. Tỷ lệ Dinar Jordan tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dinar Jordan Đến EuroMột tháng trước, Dinar Jordan có thể được mua cho 1.30 Euro. Sáu tháng trước, Dinar Jordan có thể được mua cho 1.33 Euro. Một năm trước, Dinar Jordan có thể được bán cho 1.28 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0.54% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Jordan thành Euro mỗi tuần. 3.19% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Jordan. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dinar Jordan Euro
Bạn có thể trao đổi 10 Dinar Jordan cho 13.24 Euro . Chuyển đổi 25 Dinar Jordan chi phí 33.11 Euro. Nếu bạn có 50 Dinar Jordan, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 66.21 Euro. Nếu bạn có 132.42 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 100 Dinar Jordan. Bạn có thể bán 250 Dinar Jordan cho 331.05 Euro . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 662.11 Euro cho 500 Dinar Jordan.
|
Dinar Jordan Đến Euro hôm nay tại 23 Tháng tư 2024
Dinar Jordan đến Euro trên 23 Tháng tư 2024 - 1.32089 Euro. 22 Tháng tư 2024, 1 Dinar Jordan chi phí 1.328069 Euro. 21 Tháng tư 2024, 1 Dinar Jordan chi phí 1.330554 Euro. Tỷ lệ Dinar Jordan tối đa cho Euro tiếng Ukraina trong là trên 21.04.2024. Tỷ lệ JOD / EUR trong là trên 19.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dinar Jordan và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDinar Jordan ký hiệu tiền tệ, Dinar Jordan ký tiền: د.ا. Dinar Jordan Tiểu bang: Jordan. Dinar Jordan mã tiền tệ JOD. Dinar Jordan Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |