1 Dinar Jordan = 219.27 Yên Nhật
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Jordan thành Yên Nhật xảy ra mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Dinar Jordan là 219.27 Yên Nhật. 1 Dinar Jordan tăng bởi 0 Yên Nhật tiếng Ukraina. Tỷ lệ Dinar Jordan tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dinar Jordan Đến Yên NhậtSáu tháng trước, Dinar Jordan có thể được mua cho 211.92 Yên Nhật. Năm năm trước, Dinar Jordan có thể được bán cho 157.73 Yên Nhật. Mười năm trước, Dinar Jordan có thể được mua cho 188.82 0 Yên Nhật. Trong tuần, Dinar Jordan thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.9%. 2.52% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Jordan. 16.12% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Jordan. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dinar Jordan Yên Nhật
Hôm nay, 10 Dinar Jordan có thể được đổi thành 2 192.69 Yên Nhật. Nếu bạn có 25 Dinar Jordan, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 5 481.73 Yên Nhật. Nếu bạn có 50 Dinar Jordan, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 10 963.45 Yên Nhật. Hôm nay 21 926.90 JPY = 100 JOD. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Dinar Jordan mang lại cho 54 817.26 Yên Nhật. Bạn có thể mua 500 Dinar Jordan cho 109 634.51 Yên Nhật .
|
Dinar Jordan Đến Yên Nhật hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
25 Tháng tư 2024, 1 Dinar Jordan = 216.148604 Yên Nhật. 24 Tháng tư 2024, 1 Dinar Jordan chi phí 218.132259 Yên Nhật. 23 Tháng tư 2024, 1 Dinar Jordan chi phí 217.79312 Yên Nhật. 22 Tháng tư 2024, 1 Dinar Jordan chi phí 218.893221 Yên Nhật. Tỷ giá Dinar Jordan tối thiểu đến Yên Nhật của Ukraine trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dinar Jordan và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDinar Jordan ký hiệu tiền tệ, Dinar Jordan ký tiền: د.ا. Dinar Jordan Tiểu bang: Jordan. Dinar Jordan mã tiền tệ JOD. Dinar Jordan Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |