100 Tenge = 1.62 Nhân dân tệ
+5.47 * 10-5 (+0.34%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Tenge thành Nhân dân tệ. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Tenge thành Nhân dân tệ. Tenge tăng so với Nhân dân tệ kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Tenge bây giờ bạn cần thanh toán 0.016188 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Tenge tăng so với Nhân dân tệ bởi 34 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tenge Đến Nhân dân tệSáu tháng trước, Tenge có thể được mua cho 0.015358 Nhân dân tệ. Một năm trước, Tenge có thể được mua cho 0.015142 Nhân dân tệ. Năm năm trước, Tenge có thể được bán cho 0.017672 Nhân dân tệ. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge thành Nhân dân tệ trong tuần là -0.27%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge thành Nhân dân tệ trong một năm là 6.91%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tenge Nhân dân tệ
Hôm nay, 10 Tenge có thể được bán cho 0.16 Nhân dân tệ. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Tenge mang lại cho 0.40 Nhân dân tệ. Bạn có thể trao đổi 0.81 Nhân dân tệ lấy 50 Tenge . Hôm nay 100 KZT = 1.62 CNY. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 4.05 Nhân dân tệ cho 250 Tenge. Bạn có thể mua 8.09 Nhân dân tệ cho 500 Tenge .
|
Tenge Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 18 Tháng tư 2024
18 Tháng tư 2024, 1 Tenge = 0.016167 Nhân dân tệ. Tenge đến Nhân dân tệ trên 17 Tháng tư 2024 - 0.016218 Nhân dân tệ. 16 Tháng tư 2024, 1 Tenge = 0.016218 Nhân dân tệ. Tenge đến Nhân dân tệ trên 15 Tháng tư 2024 - 0.016193 Nhân dân tệ. Tỷ lệ KZT / CNY tối thiểu trong là trên 18.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Tenge và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |