1 000 Shilling Kenya = 7.20 Euro
Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Shilling Kenya thành Euro. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Shilling Kenya là 0.007202 Euro. 1 Shilling Kenya đã trở nên đắt hơn bởi 0 Euro. Tỷ lệ Shilling Kenya tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Kenya Đến EuroMột tuần trước, Shilling Kenya có thể được đổi thành 0.007131 Euro. Một tháng trước, Shilling Kenya có thể được mua cho 0.006829 Euro. Mười năm trước, Shilling Kenya có thể được trao đổi với 0.006723 0 Euro. Shilling Kenya tỷ giá hối đoái với Euro thuận tiện để xem trên biểu đồ. 5.47% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Kenya. Trong năm, Shilling Kenya thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 7.12%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Kenya Euro
Bạn có thể bán 10 Shilling Kenya cho 0.072024 Euro . Bạn có thể bán 25 Shilling Kenya cho 0.18 Euro . Hôm nay, 0.36 Euro có thể được bán cho 50 Shilling Kenya. Hôm nay, 100 Shilling Kenya có thể được mua cho 0.72 Euro. Hôm nay, 1.80 Euro có thể được bán cho 250 Shilling Kenya. Hôm nay, có thể mua 3.60 Euro cho 500 Shilling Kenya.
|
Shilling Kenya Đến Euro hôm nay tại 18 Tháng tư 2024
Shilling Kenya thành Euro hiện bằng với 0.00721 Euro trên 18 Tháng tư 2024. Shilling Kenya đến Euro trên 17 Tháng tư 2024 - 0.007228 Euro. Shilling Kenya thành Euro trên 16 Tháng tư 2024 bằng với 0.007208 Euro. Tỷ lệ KES / EUR cho tháng trước là trên 14.04.2024. Shilling Kenya đến Euro trên 14 Tháng tư 2024 - 0.007357 Euro.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Kenya và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Kenya ký hiệu tiền tệ, Shilling Kenya ký tiền: Sh. Shilling Kenya Tiểu bang: Kenya. Shilling Kenya mã tiền tệ KES. Shilling Kenya Đồng tiền: phần trăm. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |