100 Shilling Kenya = 5.45 Nhân dân tệ
Chuyển đổi Shilling Kenya thành Nhân dân tệ với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Shilling Kenya tăng theo 0 Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Hôm nay Shilling Kenya đang tăng lên Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Tỷ lệ Shilling Kenya tăng so với Nhân dân tệ bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Kenya Đến Nhân dân tệMột tuần trước, Shilling Kenya có thể được bán cho 0.054398 Nhân dân tệ. Ba tháng trước, Shilling Kenya có thể được bán cho 0.045199 Nhân dân tệ. Một năm trước, Shilling Kenya có thể được mua cho 0.052705 Nhân dân tệ. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Kenya thành Nhân dân tệ trong tuần là 0.23%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Kenya thành Nhân dân tệ trong một năm là 3.45%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Kenya Nhân dân tệ
Nếu bạn có 10 Shilling Kenya, thì trong PRC chúng có thể được bán cho 0.55 Nhân dân tệ. Hôm nay, 1.36 Nhân dân tệ có thể được trao đổi cho 25 Shilling Kenya. Hôm nay, 50 Shilling Kenya có thể được mua cho 2.73 Nhân dân tệ. Hôm nay 100 KES = 5.45 CNY. Bạn có thể bán 250 Shilling Kenya cho 13.63 Nhân dân tệ . Bạn có thể trao đổi 500 Shilling Kenya cho 27.26 Nhân dân tệ .
|
Shilling Kenya Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 28 Tháng Ba 2024
Hôm nay tại 28 Tháng Ba 2024, 1 Shilling Kenya chi phí 0.054701 Nhân dân tệ. Shilling Kenya đến Nhân dân tệ trên 27 Tháng Ba 2024 - 0.054752 Nhân dân tệ. 26 Tháng Ba 2024, 1 Shilling Kenya chi phí 0.054906 Nhân dân tệ. Tỷ giá Shilling Kenya tối đa cho Nhân dân tệ trong tháng trước là trên 26.03.2024. Tỷ giá Shilling Kenya tối thiểu đến Nhân dân tệ trong tháng trước là trên 25.03.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Kenya và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Kenya ký hiệu tiền tệ, Shilling Kenya ký tiền: Sh. Shilling Kenya Tiểu bang: Kenya. Shilling Kenya mã tiền tệ KES. Shilling Kenya Đồng tiền: phần trăm. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |