1 Shilling Kenya = 1.18 Yên Nhật
Chuyển đổi Shilling Kenya thành Yên Nhật với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Shilling Kenya tăng bởi 0 Yên Nhật. Shilling Kenya tăng so với Yên Nhật kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Shilling Kenya tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Kenya Đến Yên NhậtBa tháng trước, Shilling Kenya có thể được đổi thành 0.91 Yên Nhật. Sáu tháng trước, Shilling Kenya có thể được bán cho 0.99 Yên Nhật. Một năm trước, Shilling Kenya có thể được mua cho 0.99 Yên Nhật. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.2% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Kenya thành Yên Nhật mỗi tuần. Trong năm, Shilling Kenya thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 18.7%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Kenya Yên Nhật
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Shilling Kenya cho 11.78 Yên Nhật. Hôm nay, 25 Shilling Kenya có thể được mua cho 29.45 Yên Nhật. Bạn có thể trao đổi 58.89 Yên Nhật lấy 50 Shilling Kenya . Nếu bạn có 117.78 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản chúng có thể được bán cho 100 Shilling Kenya. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 294.46 Yên Nhật cho 250 Shilling Kenya. Hôm nay, có thể mua 588.92 Yên Nhật cho 500 Shilling Kenya.
|
Shilling Kenya Đến Yên Nhật hôm nay tại 19 Tháng tư 2024
19 Tháng tư 2024, 1 Shilling Kenya chi phí 1.176181 Yên Nhật. Shilling Kenya đến Yên Nhật trên 18 Tháng tư 2024 - 1.185971 Yên Nhật. 17 Tháng tư 2024, 1 Shilling Kenya = 1.182157 Yên Nhật. Tỷ lệ Shilling Kenya tối đa cho Yên Nhật của Ukraine trong tháng trước là trên 15.04.2024. Tỷ lệ KES / JPY tối thiểu trong là trên 19.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Kenya và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Kenya ký hiệu tiền tệ, Shilling Kenya ký tiền: Sh. Shilling Kenya Tiểu bang: Kenya. Shilling Kenya mã tiền tệ KES. Shilling Kenya Đồng tiền: phần trăm. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |