Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 25/04/2024 19:14

Đổi Kina Đến Euro

Kina Đến Euro chuyển đổi. Kina giá Euro ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Kina = 2.46 Euro

Thông tin về việc chuyển đổi Kina thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kina thành Euro. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Kina thành Euro. 1 Kina hiện bằng 0.25 Euro. Kina tăng so với Euro kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Kina bây giờ bạn cần thanh toán 0.25 Euro.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Kina Đến Euro

Một tháng trước, Kina có thể được bán cho 0.24 Euro. Sáu tháng trước, Kina có thể được mua cho 0.26 Euro. Năm năm trước, Kina có thể được bán cho 0.27 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.46% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kina. Trong năm, Kina thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -4.73%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Kina (PGK) Đến Euro (EUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Kina Euro

Kina (PGK) Đến Euro (EUR)
10 Kina 2.46 Euro
50 Kina 12.30 Euro
100 Kina 24.60 Euro
250 Kina 61.51 Euro
500 Kina 123.02 Euro
1 000 Kina 246.05 Euro
2 500 Kina 615.12 Euro
5 000 Kina 1 230.23 Euro

Bạn có thể bán 2.46 Euro cho 10 Kina . Nếu bạn có 25 Kina, thì trong Áo bạn có thể mua 6.15 Euro. Chuyển đổi 50 Kina chi phí 12.30 Euro. Bạn có thể bán 100 Kina cho 24.60 Euro . Bạn có thể trao đổi 250 Kina cho 61.51 Euro . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Kina cho 123.02 Euro.

   Kina Đến Euro Tỷ giá

Kina Đến Euro hôm nay tại 25 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
25.04.2024 0.244321 -0.003208 ↓
24.04.2024 0.24753 0.00099 ↑
23.04.2024 0.24654 -0.001297 ↓
22.04.2024 0.247837 -0.000282 ↓
21.04.2024 0.248119 0.002349 ↑

1 Kina thành Euro hiện có trên 25 Tháng tư 2024 - 0.244321 Euro. Kina thành Euro trên 24 Tháng tư 2024 bằng với 0.24753 Euro. 23 Tháng tư 2024, 1 Kina = 0.24654 Euro. Tỷ lệ Kina tối đa cho Euro trong là trên 21.04.2024. Tỷ lệ Kina tối thiểu đến Euro tiếng Ukraina trong là trên 25.04.2024.

   Kina Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Kina và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kina ký hiệu tiền tệ, Kina ký tiền: K. Kina Tiểu bang: Papua New Guinea. Kina mã tiền tệ PGK. Kina Đồng tiền: toea.

Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent.