Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 16/04/2024 18:57

Đổi Kina Đến Yên Nhật

Kina Đến Yên Nhật chuyển đổi. Kina giá Yên Nhật ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Kina = 40.63 Yên Nhật

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kina thành Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái từ Kina sang Yên Nhật từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Kina hiện là 40.63 Yên Nhật. Hôm nay Kina đang tăng lên Yên Nhật tiếng Ukraina. Tỷ lệ Kina tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Kina Đến Yên Nhật

Một tuần trước, Kina có thể được đổi thành 39.80 Yên Nhật. Một tháng trước, Kina có thể được mua cho 39.14 Yên Nhật. Năm năm trước, Kina có thể được mua cho 33.14 Yên Nhật. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kina thành Yên Nhật trong tuần là 2.09%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kina thành Yên Nhật trong một tháng là 3.82%. Trong năm, Kina thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 6.59%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Kina (PGK) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Kina Yên Nhật

Kina (PGK) Đến Yên Nhật (JPY)
1 Kina 40.63 Yên Nhật
5 Kina 203.15 Yên Nhật
10 Kina 406.31 Yên Nhật
25 Kina 1 015.77 Yên Nhật
50 Kina 2 031.53 Yên Nhật
100 Kina 4 063.06 Yên Nhật
250 Kina 10 157.66 Yên Nhật
500 Kina 20 315.32 Yên Nhật

Nếu bạn có 10 Kina, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 406.31 Yên Nhật. Bạn có thể trao đổi 25 Kina cho 1 015.77 Yên Nhật . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Kina cho 2 031.53 Yên Nhật. Bạn có thể bán 4 063.06 Yên Nhật cho 100 Kina . Để chuyển đổi 250 Kina, 10 157.66 Yên Nhật là cần thiết. Nếu bạn có 20 315.32 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản chúng có thể được bán cho 500 Kina.

   Kina Đến Yên Nhật Tỷ giá

Kina Đến Yên Nhật hôm nay tại 16 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
16.04.2024 40.338385 0.491003 ↑
15.04.2024 39.847382 -0.087923 ↓
14.04.2024 39.935305 0.086879 ↑
13.04.2024 39.848426 0.161374 ↑
12.04.2024 39.687052 -0.102776 ↓

Kina đến Yên Nhật trên 16 Tháng tư 2024 - 40.338385 Yên Nhật. 15 Tháng tư 2024, 1 Kina = 39.847382 Yên Nhật. 14 Tháng tư 2024, 1 Kina = 39.935305 Yên Nhật. Kina thành Yên Nhật trên 13 Tháng tư 2024 bằng với 39.848426 Yên Nhật. Tỷ giá PGK / JPY tối thiểu cho tháng trước là trên 12.04.2024.

   Kina Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Kina và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kina ký hiệu tiền tệ, Kina ký tiền: K. Kina Tiểu bang: Papua New Guinea. Kina mã tiền tệ PGK. Kina Đồng tiền: toea.

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.