100 Krone Na Uy = 8.50 Euro
+2.43 * 10-5 (+0.03%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Krone Na Uy là 0.085025 Euro. 1 Krone Na Uy tăng bởi 2.43 Euro tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Krone Na Uy hiện bằng 0.085025 Euro. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Krone Na Uy Đến EuroMột tuần trước, Krone Na Uy có thể được bán cho 0.085129 Euro. Một năm trước, Krone Na Uy có thể được mua cho 0.084833 Euro. Năm năm trước, Krone Na Uy có thể được đổi thành 0.10 Euro. Tỷ giá hối đoái của Krone Na Uy sang Euro có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.12% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Na Uy. Trong năm, Krone Na Uy thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.23%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Euro
Bạn có thể trao đổi 10 Krone Na Uy cho 0.85 Euro . Bạn có thể bán 2.13 Euro cho 25 Krone Na Uy . Nếu bạn có 4.25 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 50 Krone Na Uy. Hôm nay 8.50 EUR = 100 NOK. Hôm nay, 250 Krone Na Uy có thể được mua cho 21.26 Euro. Bạn có thể trao đổi 42.51 Euro lấy 500 Krone Na Uy .
|
Krone Na Uy Đến Euro hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
1 Krone Na Uy thành Euro hiện có trên 25 Tháng tư 2024 - 0.085016 Euro. Krone Na Uy thành Euro trên 24 Tháng tư 2024 bằng với 0.085016 Euro. Krone Na Uy đến Euro trên 23 Tháng tư 2024 - 0.084978 Euro. Tỷ giá hối đoái NOK / EUR cho tháng trước là trên 22.04.2024. Tỷ lệ Krone Na Uy tối thiểu đến Euro của Ukraine trong tháng trước là trên 23.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Krone Na Uy và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKrone Na Uy ký hiệu tiền tệ, Krone Na Uy ký tiền: kr. Krone Na Uy Tiểu bang: Na Uy. Krone Na Uy mã tiền tệ NOK. Krone Na Uy Đồng tiền: oera. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |