1 Kuna Croatia = 21.74 Yên Nhật
Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kuna Croatia thành Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Hôm nay Kuna Croatia đang tăng lên Yên Nhật tiếng Ukraina. Đối với 1 Kuna Croatia bây giờ bạn cần cung cấp 21.74 Yên Nhật. Tỷ lệ Kuna Croatia tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kuna Croatia Đến Yên NhậtMột tuần trước, Kuna Croatia có thể được bán cho 21.58 Yên Nhật. Năm năm trước, Kuna Croatia có thể được đổi thành 16.91 Yên Nhật. Mười năm trước, Kuna Croatia có thể được bán cho 19.73 0 Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia sang Yên Nhật có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Yên Nhật trong tuần là 0.73%. 10.19% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Yên Nhật
Hôm nay 217.42 JPY = 10 HRK. Nếu bạn có 543.56 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 25 Kuna Croatia. Bạn có thể trao đổi 50 Kuna Croatia cho 1 087.12 Yên Nhật . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Kuna Croatia mang lại cho 2 174.24 Yên Nhật. Bạn có thể trao đổi 250 Kuna Croatia cho 5 435.59 Yên Nhật . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 10 871.18 Yên Nhật cho 500 Kuna Croatia.
|
Kuna Croatia Đến Yên Nhật hôm nay tại 19 Tháng tư 2024
19 Tháng tư 2024, 1 Kuna Croatia = 21.711736 Yên Nhật. 18 Tháng tư 2024, 1 Kuna Croatia chi phí 21.850613 Yên Nhật. 17 Tháng tư 2024, 1 Kuna Croatia = 21.769356 Yên Nhật. Kuna Croatia đến Yên Nhật trên 16 Tháng tư 2024 - 21.591087 Yên Nhật. Kuna Croatia đến Yên Nhật trên 15 Tháng tư 2024 - 21.597482 Yên Nhật.
|
|||||||||||||||||||||
Kuna Croatia và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKuna Croatia ký hiệu tiền tệ, Kuna Croatia ký tiền: kn. Kuna Croatia Tiểu bang: Croatia. Kuna Croatia mã tiền tệ HRK. Kuna Croatia Đồng tiền: lipa. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |