10 000 Kyat = 4.77 Dollar Mỹ
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Dollar Mỹ xảy ra mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Kyat tăng theo 0 Dollar Mỹ tiếng Ukraina. Kyat tăng so với Dollar Mỹ kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Kyat tăng so với Dollar Mỹ bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kyat Đến Dollar MỹBa tháng trước, Kyat có thể được bán cho 0.000478 Dollar Mỹ. Một năm trước, Kyat có thể được đổi thành 0.000476 Dollar Mỹ. Năm năm trước, Kyat có thể được đổi thành 0.000656 Dollar Mỹ. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -0.14% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Dollar Mỹ mỗi tháng. 0.2% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Dollar Mỹ mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kyat Dollar Mỹ
Hôm nay, 0.004769 Dollar Mỹ có thể được trao đổi cho 10 Kyat. Bạn có thể mua 25 Kyat cho 0.011921 Dollar Mỹ . Hôm nay 50 MMK = 0.023843 USD. Để chuyển đổi 100 Kyat, 0.047685 Dollar Mỹ là cần thiết. Nếu bạn có 0.12 Dollar Mỹ, thì trong các quần đảo Virgin của Anh họ có thể đổi thành 250 Kyat. Bạn có thể mua 500 Kyat cho 0.24 Dollar Mỹ .
|
Kyat Đến Dollar Mỹ hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
Kyat đến Dollar Mỹ trên 25 Tháng tư 2024 - 0.000472 Dollar Mỹ. 24 Tháng tư 2024, 1 Kyat chi phí 0.000476 Dollar Mỹ. Kyat thành Dollar Mỹ trên 23 Tháng tư 2024 bằng với 0.000475 Dollar Mỹ. 22 Tháng tư 2024, 1 Kyat chi phí 0.000478 Dollar Mỹ. Tỷ giá Kyat tối thiểu đến Dollar Mỹ trong tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Kyat và Dollar Mỹ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKyat ký hiệu tiền tệ, Kyat ký tiền: K. Kyat Tiểu bang: Myanmar. Kyat mã tiền tệ MMK. Kyat Đồng tiền: pya. Dollar Mỹ ký hiệu tiền tệ, Dollar Mỹ ký tiền: $. Dollar Mỹ Tiểu bang: các quần đảo Virgin của Anh, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Đông Timor, quần đảo Marshall, Micronesia, Palau, quần đảo Bắc Mariana, Mỹ, Quần đảo Turks và Caicos, Ecuador. Dollar Mỹ mã tiền tệ USD. Dollar Mỹ Đồng tiền: phần trăm. |