1 000 Kyat = 3.45 Nhân dân tệ
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Nhân dân tệ xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Kyat sang Nhân dân tệ từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Kyat tăng bởi 0 Nhân dân tệ. Kyat tăng lên. Tỷ lệ Kyat tăng so với Nhân dân tệ bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kyat Đến Nhân dân tệMột tháng trước, Kyat có thể được mua cho 0.003443 Nhân dân tệ. Ba tháng trước, Kyat có thể được bán cho 0.003434 Nhân dân tệ. Sáu tháng trước, Kyat có thể được đổi thành 0.003476 Nhân dân tệ. Tỷ giá hối đoái của Kyat sang Nhân dân tệ có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Kyat thành Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.75%. 0.29% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kyat Nhân dân tệ
Nếu bạn có 10 Kyat, thì trong PRC bạn có thể mua 0.034528 Nhân dân tệ. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.086319 Nhân dân tệ cho 25 Kyat. Hôm nay, có thể mua 0.17 Nhân dân tệ cho 50 Kyat. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.35 Nhân dân tệ cho 100 Kyat. Bạn có thể bán 0.86 Nhân dân tệ cho 250 Kyat . Hôm nay, 500 Kyat có thể được bán cho 1.73 Nhân dân tệ.
|
Kyat Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 23 Tháng tư 2024
Kyat thành Nhân dân tệ hiện bằng với 0.003451 Nhân dân tệ trên 23 Tháng tư 2024. 22 Tháng tư 2024, 1 Kyat = 0.003467 Nhân dân tệ. Kyat thành Nhân dân tệ trên 21 Tháng tư 2024 bằng với 0.003479 Nhân dân tệ. Tỷ lệ MMK / CNY cho tháng trước là trên 21.04.2024. Kyat đến Nhân dân tệ trên 19 Tháng tư 2024 - 0.003447 Nhân dân tệ.
|
|||||||||||||||||||||
Kyat và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKyat ký hiệu tiền tệ, Kyat ký tiền: K. Kyat Tiểu bang: Myanmar. Kyat mã tiền tệ MMK. Kyat Đồng tiền: pya. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |