Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 18/04/2024 22:50

Đổi Kip Đến Euro

Kip Đến Euro chuyển đổi. Kip giá Euro ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 000 Kip = 4.41 Euro

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kip thành Euro. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Kip thành Euro. 1 Kip tăng bởi 0 Euro tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Kip hiện bằng 4.41 * 10-5 Euro. Tỷ lệ Kip tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Kip Đến Euro

Một tháng trước, Kip có thể được đổi thành 4.42 * 10-5 Euro. Ba tháng trước, Kip có thể được mua cho 4.43 * 10-5 Euro. Năm năm trước, Kip có thể được bán cho 0.000103 Euro. Kip tỷ giá hối đoái với Euro thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tháng, Kip thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.21%. Trong năm, Kip thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -17.28%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Kip (LAK) Đến Euro (EUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Kip Euro

Kip (LAK) Đến Euro (EUR)
100 000 Kip 4.41 Euro
500 000 Kip 22.06 Euro
1 000 000 Kip 44.13 Euro
2 500 000 Kip 110.32 Euro
5 000 000 Kip 220.64 Euro
10 000 000 Kip 441.29 Euro
25 000 000 Kip 1 103.22 Euro
50 000 000 Kip 2 206.45 Euro

Bạn có thể trao đổi 0.000441 Euro lấy 10 Kip . Bạn có thể mua 0.001103 Euro cho 25 Kip . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Kip mang lại cho 0.002206 Euro. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Kip cho 0.004413 Euro. Hôm nay, 250 Kip có thể được bán cho 0.011032 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Kip mang lại cho 0.022064 Euro.

   Kip Đến Euro Tỷ giá

Kip Đến Euro hôm nay tại 18 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
19.04.2024 4.38 * 10-5 -4.58 * 10-7
18.04.2024 4.42 * 10-5 -1.18 * 10-7
17.04.2024 4.43 * 10-5 4.4 * 10-7
16.04.2024 4.39 * 10-5 -1.26 * 10-7
15.04.2024 4.4 * 10-5 -9.71 * 10-8

1 Kip thành Euro hiện có trên 19 Tháng tư 2024 - 4.38 * 10-5 Euro. Kip thành Euro trên 18 Tháng tư 2024 bằng với 4.42 * 10-5 Euro. Kip đến Euro trên 17 Tháng tư 2024 - 4.43 * 10-5 Euro. Tỷ lệ Kip tối đa cho Euro tiếng Ukraina trong là trên 17.04.2024. Tỷ lệ Kip tối thiểu đến Euro của Ukraine trong tháng trước là trên 19.04.2024.

   Kip Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Kip và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kip ký hiệu tiền tệ, Kip ký tiền: ₭. Kip Tiểu bang: Lào. Kip mã tiền tệ LAK. Kip Đồng tiền: tại.

Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent.