Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 18/04/2024 20:05

Đổi Lari Đến Euro

Lari Đến Euro chuyển đổi. Lari giá Euro ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Lari = 3.53 Euro
+0.000808 (+0.23%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua

Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Lari thành Euro. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Lari hiện là 0.35 Euro. Tỷ lệ Lari tăng từ hôm qua. Đối với 1 Lari bây giờ bạn cần cung cấp 0.35 Euro.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lari Đến Euro

Một tháng trước, Lari có thể được bán cho 0.34 Euro. Ba năm trước, Lari có thể được đổi thành 0.24 Euro. Mười năm trước, Lari có thể được mua cho 0.36 0 Euro. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Euro trong một tháng là 3.9%. -2.39% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lari (GEL) Đến Euro (EUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lari Euro

Lari (GEL) Đến Euro (EUR)
10 Lari 3.53 Euro
50 Lari 17.66 Euro
100 Lari 35.33 Euro
250 Lari 88.31 Euro
500 Lari 176.63 Euro
1 000 Lari 353.25 Euro
2 500 Lari 883.13 Euro
5 000 Lari 1 766.26 Euro

Bạn có thể trao đổi 3.53 Euro lấy 10 Lari . Hôm nay 8.83 EUR = 25 GEL. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Lari mang lại cho 17.66 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Lari mang lại cho 35.33 Euro. Bạn có thể bán 250 Lari cho 88.31 Euro . Bạn có thể bán 176.63 Euro cho 500 Lari .

   Lari Đến Euro Tỷ giá

Lari Đến Euro hôm nay tại 18 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
18.04.2024 0.352161 0.001032 ↑
17.04.2024 0.351128 -
16.04.2024 0.351128 0.000461 ↑
15.04.2024 0.350667 -
14.04.2024 0.350667 -

Hôm nay tại 18 Tháng tư 2024, 1 Lari chi phí 0.352161 Euro. Lari thành Euro trên 17 Tháng tư 2024 bằng với 0.351128 Euro. Lari đến Euro trên 16 Tháng tư 2024 - 0.351128 Euro. Tỷ lệ trao đổi GEL / EUR tối đa trong là trên 18.04.2024. Tỷ lệ Lari tối thiểu đến Euro tiếng Ukraina trong là trên 15.04.2024.

   Lari Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Lari và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri.

Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent.