Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 19/04/2024 07:03

Đổi Lari Đến Nhân dân tệ

Lari Đến Nhân dân tệ chuyển đổi. Lari giá Nhân dân tệ ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Lari = 2.72 Nhân dân tệ
+0.001015 (+0.04%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua

Tỷ giá hối đoái của Lari thành Nhân dân tệ có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Lari thành Nhân dân tệ. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Lari tăng theo 0.001015 Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Lari tỷ giá hối đoái đã tăng lên Nhân dân tệ. Đối với 1 Lari bây giờ bạn cần cung cấp 2.72 Nhân dân tệ.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lari Đến Nhân dân tệ

Một tuần trước, Lari có thể được đổi thành 2.72 Nhân dân tệ. Một tháng trước, Lari có thể được mua cho 2.66 Nhân dân tệ. Mười năm trước, Lari có thể được bán cho 2.75 0 Nhân dân tệ. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.17% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Nhân dân tệ trong một tháng là 2.17%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lari (GEL) Đến Nhân dân tệ (CNY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lari Nhân dân tệ

Lari (GEL) Đến Nhân dân tệ (CNY)
1 Lari 2.72 Nhân dân tệ
5 Lari 13.61 Nhân dân tệ
10 Lari 27.22 Nhân dân tệ
25 Lari 68.06 Nhân dân tệ
50 Lari 136.11 Nhân dân tệ
100 Lari 272.22 Nhân dân tệ
250 Lari 680.55 Nhân dân tệ
500 Lari 1 361.11 Nhân dân tệ

Để chuyển đổi 10 Lari, 27.22 Nhân dân tệ là cần thiết. Hôm nay, 25 Lari có thể được đổi thành 68.06 Nhân dân tệ. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 136.11 Nhân dân tệ cho 50 Lari. Nếu bạn có 272.22 Nhân dân tệ, thì trong PRC họ có thể đổi thành 100 Lari. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 680.55 Nhân dân tệ cho 250 Lari. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Lari cho 1 361.11 Nhân dân tệ.

   Lari Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Lari Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 19 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
19.04.2024 2.710442 -0.006035 ↓
18.04.2024 2.716477 -0.003114 ↓
17.04.2024 2.719591 -
16.04.2024 2.719591 0.002041 ↑
15.04.2024 2.717551 -

Lari thành Nhân dân tệ hiện bằng với 2.710442 Nhân dân tệ trên 19 Tháng tư 2024. Lari thành Nhân dân tệ trên 18 Tháng tư 2024 bằng với 2.716477 Nhân dân tệ. Lari đến Nhân dân tệ trên 17 Tháng tư 2024 - 2.719591 Nhân dân tệ. Lari thành Nhân dân tệ trên 16 Tháng tư 2024 bằng với 2.719591 Nhân dân tệ. Tỷ giá Lari tối thiểu đến Nhân dân tệ của Ukraine trong là trên 19.04.2024.

   Lari Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Lari và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri.

Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy.