1 000 Lek = 9.89 Euro
Tỷ giá hối đoái của Lek thành Euro có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lek thành Euro xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Lek đã trở nên đắt hơn bởi 0 Euro. Chi phí của 1 Lek hiện bằng 0.009891 Euro. Tỷ lệ Lek tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lek Đến EuroBa tháng trước, Lek có thể được đổi thành 0.009671 Euro. Ba năm trước, Lek có thể được đổi thành 0.008082 Euro. Mười năm trước, Lek có thể được trao đổi với 0.009018 0 Euro. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lek thành Euro trong tuần là -0.33%. Trong tháng, Lek thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.79%. 9.68% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lek. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lek Euro
Để chuyển đổi 10 Lek, 0.098906 Euro là cần thiết. Bạn có thể trao đổi 25 Lek cho 0.25 Euro . Để chuyển đổi 50 Lek, 0.49 Euro là cần thiết. Nếu bạn có 100 Lek, thì trong Áo họ có thể đổi thành 0.99 Euro. Hôm nay, 250 Lek có thể được mua cho 2.47 Euro. Nếu bạn có 500 Lek, thì trong Áo bạn có thể mua 4.95 Euro.
|
Lek Đến Euro hôm nay tại 23 Tháng tư 2024
Lek đến Euro trên 23 Tháng tư 2024 - 0.009866 Euro. 22 Tháng tư 2024, 1 Lek chi phí 0.009912 Euro. Lek thành Euro trên 21 Tháng tư 2024 bằng với 0.009946 Euro. Tỷ lệ Lek tối đa cho Euro trong là trên 21.04.2024. Tỷ lệ Lek tối thiểu đến Euro tiếng Ukraina trong là trên 19.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lek và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLek ký hiệu tiền tệ, Lek ký tiền: L. Lek Tiểu bang: Albania. Lek mã tiền tệ ALL. Lek Đồng tiền: qindarka. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |