10 Lev Bulgaria = 5.12 Euro
+0.000784 (+0.15%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria thành Euro có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Lev Bulgaria là 0.51 Euro. 1 Lev Bulgaria tăng theo 0.000784 Euro tiếng Ukraina. Tỷ lệ Lev Bulgaria tăng từ hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lev Bulgaria Đến EuroSáu tháng trước, Lev Bulgaria có thể được mua cho 0.51 Euro. Năm năm trước, Lev Bulgaria có thể được bán cho 0.51 Euro. Mười năm trước, Lev Bulgaria có thể được bán cho 0.51 0 Euro. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -0.42% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria. 0.38% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria thành Euro mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Euro
Nếu bạn có 10 Lev Bulgaria, thì trong Áo họ có thể đổi thành 5.12 Euro. Nếu bạn có 12.80 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 25 Lev Bulgaria. Chuyển đổi 50 Lev Bulgaria chi phí 25.59 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Lev Bulgaria mang lại cho 51.19 Euro. Hôm nay, 250 Lev Bulgaria có thể được đổi thành 127.96 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 255.93 Euro cho 500 Lev Bulgaria.
|
Lev Bulgaria Đến Euro hôm nay tại 18 Tháng tư 2024
Lev Bulgaria thành Euro hiện bằng với 0.509074 Euro trên 19 Tháng tư 2024. 18 Tháng tư 2024, 1 Lev Bulgaria chi phí 0.511568 Euro. 17 Tháng tư 2024, 1 Lev Bulgaria = 0.510766 Euro. Tỷ giá hối đoái BGN / EUR cho tháng trước là trên 15.04.2024. Tỷ giá Lev Bulgaria tối thiểu đến Euro của Ukraine trong là trên 19.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lev Bulgaria và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |