100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới = 2.89 Euro
+1.69 * 10-6 (+0.01%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Euro với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Euro. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tăng theo 1.69 Euro tiếng Ukraina. Tỷ lệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tăng từ hôm qua. Chi phí của 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hiện bằng 0.028865 Euro. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến EuroSáu tháng trước, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được đổi thành 0.033782 Euro. Một năm trước, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được đổi thành 0.046683 Euro. Ba năm trước, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được bán cho 0.10 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 1.23% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Euro mỗi tháng. Trong năm, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -38.17%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Euro
Nếu bạn có 0.29 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Hôm nay, 0.72 Euro có thể được trao đổi cho 25 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Hôm nay, 50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được bán cho 1.44 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới mang lại cho 2.89 Euro. Hôm nay, 250 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có thể được đổi thành 7.22 Euro. Bạn có thể bán 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho 14.43 Euro .
|
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Euro hôm nay tại 19 Tháng tư 2024
1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Euro hiện có trên 19 Tháng tư 2024 - 0.028806 Euro. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thành Euro trên 18 Tháng tư 2024 bằng với 0.029001 Euro. 17 Tháng tư 2024, 1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới chi phí 0.029275 Euro. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới đến Euro trên 16 Tháng tư 2024 - 0.029275 Euro. Tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tối thiểu đến Euro của Ukraine trong là trên 19.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký tiền: ₤. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tiểu bang: Bắc Síp, Thổ Nhĩ Kỳ. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới mã tiền tệ TRY. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đồng tiền: kurus mới. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |