100 Litas Litva = 5.41 Euro
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Litas Litva là 0.05408 Euro. 1 Litas Litva tăng theo 0 Euro tiếng Ukraina. Đối với 1 Litas Litva bây giờ bạn cần cung cấp 0.05408 Euro. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Litas Litva Đến EuroBa tháng trước, Litas Litva có thể được mua cho 0 Euro. Một năm trước, Litas Litva có thể được đổi thành 0 Euro. Năm năm trước, Litas Litva có thể được bán cho 0 Euro. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Litas Litva thành Euro mỗi tuần. Trong tháng, Litas Litva thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Litas Litva Euro
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.54 Euro cho 10 Litas Litva. Để chuyển đổi 25 Litas Litva, 1.35 Euro là cần thiết. Nếu bạn có 2.70 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 50 Litas Litva. Bạn có thể mua 5.41 Euro cho 100 Litas Litva . Hôm nay 13.52 EUR = 250 LTL. Nếu bạn có 27.04 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 500 Litas Litva.
|
|
|||
Litas Litva và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLitas Litva ký hiệu tiền tệ, Litas Litva ký tiền: Lt. Litas Litva Tiểu bang: Nước Lithuania. Litas Litva mã tiền tệ LTL. Litas Litva Đồng tiền: phần trăm. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |