1 Ringgit Malaysia = 1.51 Nhân dân tệ
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ringgit Malaysia thành Nhân dân tệ xảy ra mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Ringgit Malaysia tăng bởi 0 Nhân dân tệ. Đối với 1 Ringgit Malaysia bây giờ bạn cần thanh toán 1.51 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Ringgit Malaysia tăng so với Nhân dân tệ bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Ringgit Malaysia Đến Nhân dân tệMột tháng trước, Ringgit Malaysia có thể được đổi thành 1.53 Nhân dân tệ. Ba tháng trước, Ringgit Malaysia có thể được đổi thành 1.53 Nhân dân tệ. Sáu tháng trước, Ringgit Malaysia có thể được mua cho 1.54 Nhân dân tệ. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.26% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Ringgit Malaysia thành Nhân dân tệ mỗi tuần. -1.28% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Ringgit Malaysia thành Nhân dân tệ mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia Nhân dân tệ
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Ringgit Malaysia cho 15.15 Nhân dân tệ. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 37.87 Nhân dân tệ cho 25 Ringgit Malaysia. Bạn có thể trao đổi 75.74 Nhân dân tệ lấy 50 Ringgit Malaysia . Hôm nay 151.47 CNY = 100 MYR. Bạn có thể trao đổi 378.69 Nhân dân tệ lấy 250 Ringgit Malaysia . Nếu bạn có 757.37 Nhân dân tệ, thì trong PRC họ có thể đổi thành 500 Ringgit Malaysia.
|
Ringgit Malaysia Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
25 Tháng tư 2024, 1 Ringgit Malaysia = 1.503399 Nhân dân tệ. Ringgit Malaysia thành Nhân dân tệ trên 24 Tháng tư 2024 bằng với 1.519952 Nhân dân tệ. 23 Tháng tư 2024, 1 Ringgit Malaysia chi phí 1.515243 Nhân dân tệ. Tỷ giá hối đoái MYR / CNY cho tháng trước là trên 21.04.2024. Ringgit Malaysia đến Nhân dân tệ trên 21 Tháng tư 2024 - 1.523718 Nhân dân tệ.
|
|||||||||||||||||||||
Ringgit Malaysia và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRinggit Malaysia ký hiệu tiền tệ, Ringgit Malaysia ký tiền: RM. Ringgit Malaysia Tiểu bang: Malaysia. Ringgit Malaysia mã tiền tệ MYR. Ringgit Malaysia Đồng tiền: sen. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |