1 Metical = 2.37 Yên Nhật
Chuyển đổi Metical thành Yên Nhật với tốc độ hiện tại trung bình. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Metical hiện bằng 2.37 Yên Nhật. 1 Metical đã trở nên đắt hơn bởi 0 Yên Nhật. Hôm nay Metical đang tăng lên Yên Nhật tiếng Ukraina. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Metical Đến Yên NhậtSáu tháng trước, Metical có thể được mua cho 2.35 Yên Nhật. Ba năm trước, Metical có thể được mua cho 1.56 Yên Nhật. Năm năm trước, Metical có thể được mua cho 1.73 Yên Nhật. 0.44% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Metical. 0.99% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Metical. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Metical thành Yên Nhật trong một năm là 12.42%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Metical Yên Nhật
Bạn có thể mua 23.69 Yên Nhật cho 10 Metical . Hôm nay 59.22 JPY = 25 MZN. Nếu bạn có 118.44 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản chúng có thể được bán cho 50 Metical. Hôm nay, 236.88 Yên Nhật có thể được trao đổi cho 100 Metical. Hôm nay 250 MZN = 592.20 JPY. Hôm nay, 500 Metical có thể được bán cho 1 184.41 Yên Nhật.
|
Metical Đến Yên Nhật hôm nay tại 28 Tháng Ba 2024
Hôm nay 500 MZN = 2.370432 JPY. 27 Tháng Ba 2024, 1 Metical = 2.371848 Yên Nhật. 26 Tháng Ba 2024, 1 Metical chi phí 2.373117 Yên Nhật. Tỷ lệ trao đổi MZN / JPY tối đa trong là trên 26.03.2024. 24 Tháng Ba 2024, 1 Metical chi phí 2.356842 Yên Nhật.
|
|||||||||||||||||||||
Metical và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaMetical ký hiệu tiền tệ, Metical ký tiền: MTn. Metical Tiểu bang: Mozambique. Metical mã tiền tệ MZN. Metical Đồng tiền: centavo. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |