1 000 Naira = 5.58 Nhân dân tệ
Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Naira tăng theo 0 Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Tỷ lệ Naira tăng từ hôm qua. Chi phí của 1 Naira hiện bằng 0.005582 Nhân dân tệ. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Naira Đến Nhân dân tệBa tháng trước, Naira có thể được bán cho 0.008065 Nhân dân tệ. Một năm trước, Naira có thể được mua cho 0.01502 Nhân dân tệ. Ba năm trước, Naira có thể được bán cho 0.017279 Nhân dân tệ. -7.52% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Nhân dân tệ trong một tháng là 17.14%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Nhân dân tệ trong một năm là -62.84%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Naira Nhân dân tệ
Bạn có thể trao đổi 0.05582 Nhân dân tệ lấy 10 Naira . Nếu bạn có 0.14 Nhân dân tệ, thì trong PRC họ có thể đổi thành 25 Naira. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.28 Nhân dân tệ cho 50 Naira. Hôm nay, 100 Naira có thể được mua cho 0.56 Nhân dân tệ. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 1.40 Nhân dân tệ cho 250 Naira. Nếu bạn có 2.79 Nhân dân tệ, thì trong PRC họ có thể đổi thành 500 Naira.
|
Naira Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 20 Tháng tư 2024
20 Tháng tư 2024, 1 Naira chi phí 0.005579 Nhân dân tệ. 19 Tháng tư 2024, 1 Naira chi phí 0.005579 Nhân dân tệ. Naira thành Nhân dân tệ trên 18 Tháng tư 2024 bằng với 0.005579 Nhân dân tệ. Tỷ lệ NGN / CNY cho tháng trước là trên 17.04.2024. Tỷ lệ NGN / CNY trong là trên 19.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Naira và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNaira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |