Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/03/2024 11:33

Đổi Naira Đến Yên Nhật

Naira Đến Yên Nhật chuyển đổi. Naira giá Yên Nhật ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Naira = 1.08 Yên Nhật

Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Naira hiện bằng 0.11 Yên Nhật. 1 Naira tăng bởi 0 Yên Nhật tiếng Ukraina. Tỷ lệ Naira tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Naira Đến Yên Nhật

Ba tháng trước, Naira có thể được bán cho 0.16 Yên Nhật. Một năm trước, Naira có thể được bán cho 0.29 Yên Nhật. Ba năm trước, Naira có thể được bán cho 0.27 Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái của Naira sang Yên Nhật có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 5.39% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira. Trong năm, Naira thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -63.24%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Naira (NGN) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Naira Yên Nhật

Naira (NGN) Đến Yên Nhật (JPY)
10 Naira 1.08 Yên Nhật
50 Naira 5.42 Yên Nhật
100 Naira 10.84 Yên Nhật
250 Naira 27.11 Yên Nhật
500 Naira 54.22 Yên Nhật
1 000 Naira 108.43 Yên Nhật
2 500 Naira 271.08 Yên Nhật
5 000 Naira 542.16 Yên Nhật

Hôm nay 1.08 JPY = 10 NGN. Hôm nay 2.71 JPY = 25 NGN. Hôm nay, có thể mua 5.42 Yên Nhật cho 50 Naira. Để chuyển đổi 100 Naira, 10.84 Yên Nhật là cần thiết. Nếu bạn có 250 Naira, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 27.11 Yên Nhật. Bạn có thể trao đổi 500 Naira cho 54.22 Yên Nhật .

   Naira Đến Yên Nhật Tỷ giá

Naira Đến Yên Nhật hôm nay tại 29 Tháng Ba 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.03.2024 0.108882 0.002105 ↑
28.03.2024 0.106777 -0.001762 ↓
27.03.2024 0.108539 0.000181 ↑
26.03.2024 0.108358 0.004336 ↑
25.03.2024 0.104022 0.001138 ↑

Hôm nay 500 NGN = 0.108882 JPY. Naira thành Yên Nhật trên 28 Tháng Ba 2024 bằng với 0.106777 Yên Nhật. Naira thành Yên Nhật trên 27 Tháng Ba 2024 bằng với 0.108539 Yên Nhật. Tỷ lệ trao đổi NGN / JPY tối đa trong là trên 29.03.2024. 25 Tháng Ba 2024, 1 Naira chi phí 0.104022 Yên Nhật.

   Naira Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Naira và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Naira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo.

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.