10 Naira = 1.08 Yên Nhật
Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Naira hiện bằng 0.11 Yên Nhật. 1 Naira tăng bởi 0 Yên Nhật tiếng Ukraina. Tỷ lệ Naira tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Naira Đến Yên NhậtBa tháng trước, Naira có thể được bán cho 0.16 Yên Nhật. Một năm trước, Naira có thể được bán cho 0.29 Yên Nhật. Ba năm trước, Naira có thể được bán cho 0.27 Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái của Naira sang Yên Nhật có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 5.39% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira. Trong năm, Naira thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -63.24%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Naira Yên Nhật
Hôm nay 1.08 JPY = 10 NGN. Hôm nay 2.71 JPY = 25 NGN. Hôm nay, có thể mua 5.42 Yên Nhật cho 50 Naira. Để chuyển đổi 100 Naira, 10.84 Yên Nhật là cần thiết. Nếu bạn có 250 Naira, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 27.11 Yên Nhật. Bạn có thể trao đổi 500 Naira cho 54.22 Yên Nhật .
|
Naira Đến Yên Nhật hôm nay tại 29 Tháng Ba 2024
Hôm nay 500 NGN = 0.108882 JPY. Naira thành Yên Nhật trên 28 Tháng Ba 2024 bằng với 0.106777 Yên Nhật. Naira thành Yên Nhật trên 27 Tháng Ba 2024 bằng với 0.108539 Yên Nhật. Tỷ lệ trao đổi NGN / JPY tối đa trong là trên 29.03.2024. 25 Tháng Ba 2024, 1 Naira chi phí 0.104022 Yên Nhật.
|
|||||||||||||||||||||
Naira và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNaira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |