Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 18/04/2024 08:19

Đổi Ouguiya Đến Euro

Ouguiya Đến Euro chuyển đổi. Ouguiya giá Euro ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Ouguiya = 4.52 Euro

Thông tin về việc chuyển đổi Ouguiya thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Ouguiya hiện là 4.52 Euro. Đối với 1 Ouguiya bây giờ bạn cần cung cấp 4.52 Euro. Tỷ lệ Ouguiya tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Ouguiya Đến Euro

Một tháng trước, Ouguiya có thể được mua cho 0 Euro. Sáu tháng trước, Ouguiya có thể được bán cho 0 Euro. Một năm trước, Ouguiya có thể được bán cho 0 Euro. Ouguiya tỷ giá hối đoái với Euro thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Ouguiya thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. Trong tháng, Ouguiya thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Ouguiya (MRO) Đến Euro (EUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Ouguiya Euro

Ouguiya (MRO) Đến Euro (EUR)
1 Ouguiya 4.52 Euro
5 Ouguiya 22.60 Euro
10 Ouguiya 45.20 Euro
25 Ouguiya 113 Euro
50 Ouguiya 226.01 Euro
100 Ouguiya 452.02 Euro
250 Ouguiya 1 130.05 Euro
500 Ouguiya 2 260.09 Euro

Chuyển đổi 10 Ouguiya chi phí 45.20 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 113 Euro cho 25 Ouguiya. Hôm nay, 50 Ouguiya có thể được đổi thành 226.01 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 452.02 Euro cho 100 Ouguiya. Hôm nay 250 MRO = 1 130.05 EUR. Hôm nay, 2 260.09 Euro có thể được trao đổi cho 500 Ouguiya.

   Ouguiya Đến Euro Tỷ giá
   Ouguiya Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Ouguiya và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Ouguiya ký hiệu tiền tệ, Ouguiya ký tiền: UM. Ouguiya Tiểu bang: Mauritania. Ouguiya mã tiền tệ MRO. Ouguiya Đồng tiền: Khoum.

Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent.