10 Riyal Saudi = 2.50 Euro
Chuyển đổi Riyal Saudi thành Euro với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Euro xảy ra mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Tỷ lệ Riyal Saudi tăng từ hôm qua. Đối với 1 Riyal Saudi bây giờ bạn cần cung cấp 0.25 Euro. Tỷ lệ Riyal Saudi tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riyal Saudi Đến EuroBa tháng trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 0.25 Euro. Sáu tháng trước, Riyal Saudi có thể được mua cho 0.25 Euro. Một năm trước, Riyal Saudi có thể được mua cho 0.24 Euro. -0.52% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi. 2.08% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Euro mỗi tháng. 3.1% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Euro mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Euro
Nếu bạn có 2.50 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 10 Riyal Saudi. Để chuyển đổi 25 Riyal Saudi, 6.26 Euro là cần thiết. Nếu bạn có 12.51 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 50 Riyal Saudi. Hôm nay 100 SAR = 25.02 EUR. Hôm nay, 62.56 Euro có thể được trao đổi cho 250 Riyal Saudi. Nếu bạn có 125.12 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 500 Riyal Saudi.
|
Riyal Saudi Đến Euro hôm nay tại 23 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 23 Tháng tư 2024, 1 Riyal Saudi = 0.249605 Euro. 22 Tháng tư 2024, 1 Riyal Saudi = 0.250894 Euro. 21 Tháng tư 2024, 1 Riyal Saudi chi phí 0.251363 Euro. Tỷ lệ Riyal Saudi tối đa cho Euro tiếng Ukraina trong là trên 21.04.2024. Tỷ lệ SAR / EUR trong là trên 20.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riyal Saudi và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |