1 Riyal Saudi = 1.93 Nhân dân tệ
Thông tin về việc chuyển đổi Riyal Saudi thành Nhân dân tệ được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Riyal Saudi hiện bằng 1.93 Nhân dân tệ. 1 Riyal Saudi tăng theo 0 Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Riyal Saudi tăng so với Nhân dân tệ kể từ ngày hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riyal Saudi Đến Nhân dân tệBa năm trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 1.76 Nhân dân tệ. Năm năm trước, Riyal Saudi có thể được bán cho 1.79 Nhân dân tệ. Mười năm trước, Riyal Saudi có thể được trao đổi với 1.85 0 Nhân dân tệ. Riyal Saudi tỷ giá hối đoái với Nhân dân tệ thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.17% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi. Trong tháng, Riyal Saudi thành Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.69%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Nhân dân tệ
Bạn có thể trao đổi 10 Riyal Saudi cho 19.30 Nhân dân tệ . Bạn có thể mua 48.25 Nhân dân tệ cho 25 Riyal Saudi . Nếu bạn có 96.49 Nhân dân tệ, thì trong PRC chúng có thể được bán cho 50 Riyal Saudi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Riyal Saudi mang lại cho 192.99 Nhân dân tệ. Nếu bạn có 482.47 Nhân dân tệ, thì trong PRC họ có thể đổi thành 250 Riyal Saudi. Nếu bạn có 500 Riyal Saudi, thì trong PRC bạn có thể mua 964.95 Nhân dân tệ.
|
Riyal Saudi Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 20 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 20 Tháng tư 2024, 1 Riyal Saudi = 1.928996 Nhân dân tệ. 19 Tháng tư 2024, 1 Riyal Saudi chi phí 1.929008 Nhân dân tệ. Riyal Saudi thành Nhân dân tệ trên 18 Tháng tư 2024 bằng với 1.929113 Nhân dân tệ. 17 Tháng tư 2024, 1 Riyal Saudi chi phí 1.948236 Nhân dân tệ. Tỷ giá Riyal Saudi tối thiểu đến Nhân dân tệ của Ukraine trong là trên 20.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riyal Saudi và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |