Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 25/04/2024 03:19

Đổi Riyal Saudi Đến Yên Nhật

Riyal Saudi Đến Yên Nhật chuyển đổi. Riyal Saudi giá Yên Nhật ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Riyal Saudi = 41.43 Yên Nhật

Thông tin về việc chuyển đổi Riyal Saudi thành Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Riyal Saudi là 41.43 Yên Nhật. 1 Riyal Saudi đã trở nên đắt hơn bởi 0 Yên Nhật. Chi phí của 1 Riyal Saudi hiện bằng 41.43 Yên Nhật.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Riyal Saudi Đến Yên Nhật

Một tuần trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 41.06 Yên Nhật. Năm năm trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 29.82 Yên Nhật. Mười năm trước, Riyal Saudi có thể được trao đổi với 35.71 0 Yên Nhật. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 2.47% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Yên Nhật mỗi tháng. 16.01% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Yên Nhật mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Riyal Saudi (SAR) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Yên Nhật

Riyal Saudi (SAR) Đến Yên Nhật (JPY)
1 Riyal Saudi 41.43 Yên Nhật
5 Riyal Saudi 207.16 Yên Nhật
10 Riyal Saudi 414.32 Yên Nhật
25 Riyal Saudi 1 035.80 Yên Nhật
50 Riyal Saudi 2 071.59 Yên Nhật
100 Riyal Saudi 4 143.18 Yên Nhật
250 Riyal Saudi 10 357.95 Yên Nhật
500 Riyal Saudi 20 715.91 Yên Nhật

Bạn có thể mua 10 Riyal Saudi cho 414.32 Yên Nhật . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 1 035.80 Yên Nhật cho 25 Riyal Saudi. Nếu bạn có 2 071.59 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 50 Riyal Saudi. Hôm nay 4 143.18 JPY = 100 SAR. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 10 357.95 Yên Nhật cho 250 Riyal Saudi. Bạn có thể mua 500 Riyal Saudi cho 20 715.91 Yên Nhật .

   Riyal Saudi Đến Yên Nhật Tỷ giá

Riyal Saudi Đến Yên Nhật hôm nay tại 25 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
25.04.2024 40.842201 -0.382955 ↓
24.04.2024 41.225156 0.069329 ↑
23.04.2024 41.155827 -0.196635 ↓
22.04.2024 41.352462 -0.077345 ↓
21.04.2024 41.429807 0.369237 ↑

Riyal Saudi thành Yên Nhật trên 25 Tháng tư 2024 bằng với 40.842201 Yên Nhật. Riyal Saudi đến Yên Nhật trên 24 Tháng tư 2024 - 41.225156 Yên Nhật. Riyal Saudi đến Yên Nhật trên 23 Tháng tư 2024 - 41.155827 Yên Nhật. 22 Tháng tư 2024, 1 Riyal Saudi chi phí 41.352462 Yên Nhật. Tỷ lệ SAR / JPY tối thiểu cho tháng trước là trên 25.04.2024.

   Riyal Saudi Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala.

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.