1 Riyal Saudi = 41.43 Yên Nhật
Thông tin về việc chuyển đổi Riyal Saudi thành Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Riyal Saudi là 41.43 Yên Nhật. 1 Riyal Saudi đã trở nên đắt hơn bởi 0 Yên Nhật. Chi phí của 1 Riyal Saudi hiện bằng 41.43 Yên Nhật. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riyal Saudi Đến Yên NhậtMột tuần trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 41.06 Yên Nhật. Năm năm trước, Riyal Saudi có thể được đổi thành 29.82 Yên Nhật. Mười năm trước, Riyal Saudi có thể được trao đổi với 35.71 0 Yên Nhật. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 2.47% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Yên Nhật mỗi tháng. 16.01% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Yên Nhật mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Yên Nhật
Bạn có thể mua 10 Riyal Saudi cho 414.32 Yên Nhật . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 1 035.80 Yên Nhật cho 25 Riyal Saudi. Nếu bạn có 2 071.59 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 50 Riyal Saudi. Hôm nay 4 143.18 JPY = 100 SAR. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 10 357.95 Yên Nhật cho 250 Riyal Saudi. Bạn có thể mua 500 Riyal Saudi cho 20 715.91 Yên Nhật .
|
Riyal Saudi Đến Yên Nhật hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
Riyal Saudi thành Yên Nhật trên 25 Tháng tư 2024 bằng với 40.842201 Yên Nhật. Riyal Saudi đến Yên Nhật trên 24 Tháng tư 2024 - 41.225156 Yên Nhật. Riyal Saudi đến Yên Nhật trên 23 Tháng tư 2024 - 41.155827 Yên Nhật. 22 Tháng tư 2024, 1 Riyal Saudi chi phí 41.352462 Yên Nhật. Tỷ lệ SAR / JPY tối thiểu cho tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riyal Saudi và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |