10 000 Riel = 2.33 Euro
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Riel thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Riel hiện bằng 0.000233 Euro. 1 Riel tăng bởi 0 Euro. Tỷ lệ Riel tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riel Đến EuroMột tuần trước, Riel có thể được mua cho 0.000226 Euro. Ba năm trước, Riel có thể được mua cho 0.000207 Euro. Năm năm trước, Riel có thể được bán cho 0.000216 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Euro trong một tháng là 3.32%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Euro trong một năm là 3.66%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riel Euro
Hôm nay, 10 Riel có thể được mua cho 0.002326 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.005814 Euro cho 25 Riel. Nếu bạn có 50 Riel, thì trong Áo họ có thể đổi thành 0.011629 Euro. Hôm nay, 0.023257 Euro có thể được bán cho 100 Riel. Bạn có thể mua 0.058143 Euro cho 250 Riel . Bạn có thể mua 0.12 Euro cho 500 Riel .
|
Riel Đến Euro hôm nay tại 17 Tháng tư 2024
Hôm nay 500 KHR = 0.000233 EUR. Riel đến Euro trên 16 Tháng tư 2024 - 0.000231 Euro. Riel đến Euro trên 15 Tháng tư 2024 - 0.000231 Euro. Tỷ lệ Riel tối đa cho Euro tiếng Ukraina trong là trên 17.04.2024. Tỷ lệ KHR / EUR tối thiểu cho tháng trước là trên 16.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riel và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |