Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 18/04/2024 10:30

Đổi Riel Đến Nhân dân tệ

Riel Đến Nhân dân tệ chuyển đổi. Riel giá Nhân dân tệ ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Riel = 1.79 Nhân dân tệ

Tỷ giá hối đoái của Riel thành Nhân dân tệ có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Nhân dân tệ xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Riel thành Nhân dân tệ. 1 Riel là 0.001794 Nhân dân tệ. Hôm nay Riel đang tăng lên Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Đối với 1 Riel bây giờ bạn cần cung cấp 0.001794 Nhân dân tệ.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Riel Đến Nhân dân tệ

Một tuần trước, Riel có thể được mua cho 0.001789 Nhân dân tệ. Một năm trước, Riel có thể được mua cho 0.001697 Nhân dân tệ. Mười năm trước, Riel có thể được bán cho 0.001697 0 Nhân dân tệ. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 1.39% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Nhân dân tệ trong một năm là 5.72%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Riel (KHR) Đến Nhân dân tệ (CNY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Riel Nhân dân tệ

Riel (KHR) Đến Nhân dân tệ (CNY)
1 000 Riel 1.79 Nhân dân tệ
5 000 Riel 8.97 Nhân dân tệ
10 000 Riel 17.94 Nhân dân tệ
25 000 Riel 44.86 Nhân dân tệ
50 000 Riel 89.72 Nhân dân tệ
100 000 Riel 179.43 Nhân dân tệ
250 000 Riel 448.58 Nhân dân tệ
500 000 Riel 897.15 Nhân dân tệ

Bạn có thể mua 10 Riel cho 0.017943 Nhân dân tệ . Bạn có thể bán 0.044858 Nhân dân tệ cho 25 Riel . Bạn có thể bán 50 Riel cho 0.089715 Nhân dân tệ . Hôm nay 0.18 CNY = 100 KHR. Hôm nay, 250 Riel có thể được bán cho 0.45 Nhân dân tệ. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Riel mang lại cho 0.90 Nhân dân tệ.

   Riel Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Riel Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 18 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
18.04.2024 0.001794 -1.21 * 10-5
17.04.2024 0.001806 1.86 * 10-5
16.04.2024 0.001788 -5.62 * 10-6
15.04.2024 0.001794 -3.96 * 10-6
14.04.2024 0.001797 4.15 * 10-6

Riel thành Nhân dân tệ trên 18 Tháng tư 2024 bằng với 0.001794 Nhân dân tệ. 17 Tháng tư 2024, 1 Riel = 0.001806 Nhân dân tệ. 16 Tháng tư 2024, 1 Riel chi phí 0.001788 Nhân dân tệ. Tỷ lệ trao đổi KHR / CNY tối đa trong là trên 17.04.2024. Tỷ lệ KHR / CNY trong là trên 16.04.2024.

   Riel Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.

Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy.