1 000 Riel = 1.79 Nhân dân tệ
Tỷ giá hối đoái của Riel thành Nhân dân tệ có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Nhân dân tệ xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Riel thành Nhân dân tệ. 1 Riel là 0.001794 Nhân dân tệ. Hôm nay Riel đang tăng lên Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Đối với 1 Riel bây giờ bạn cần cung cấp 0.001794 Nhân dân tệ. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riel Đến Nhân dân tệMột tuần trước, Riel có thể được mua cho 0.001789 Nhân dân tệ. Một năm trước, Riel có thể được mua cho 0.001697 Nhân dân tệ. Mười năm trước, Riel có thể được bán cho 0.001697 0 Nhân dân tệ. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 1.39% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Nhân dân tệ trong một năm là 5.72%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riel Nhân dân tệ
Bạn có thể mua 10 Riel cho 0.017943 Nhân dân tệ . Bạn có thể bán 0.044858 Nhân dân tệ cho 25 Riel . Bạn có thể bán 50 Riel cho 0.089715 Nhân dân tệ . Hôm nay 0.18 CNY = 100 KHR. Hôm nay, 250 Riel có thể được bán cho 0.45 Nhân dân tệ. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Riel mang lại cho 0.90 Nhân dân tệ.
|
Riel Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 18 Tháng tư 2024
Riel thành Nhân dân tệ trên 18 Tháng tư 2024 bằng với 0.001794 Nhân dân tệ. 17 Tháng tư 2024, 1 Riel = 0.001806 Nhân dân tệ. 16 Tháng tư 2024, 1 Riel chi phí 0.001788 Nhân dân tệ. Tỷ lệ trao đổi KHR / CNY tối đa trong là trên 17.04.2024. Tỷ lệ KHR / CNY trong là trên 16.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riel và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |